- Từ điển Nhật - Việt
ないかてい
Mục lục |
[ 内火艇 ]
/ NỘI HỎA ĐÌNH /
n
Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないせき
Mục lục 1 [ 内積 ] 1.1 / NỘI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 tích vô hướng (toán học) [ 内積 ] / NỘI TÍCH / n tích vô hướng (toán học)... -
ないせつ
Mục lục 1 [ 内接 ] 1.1 / NỘI TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Nội tiếp (toán học) [ 内接 ] / NỘI TIẾP / n Nội tiếp (toán học) 三角形の内接円 :Đường... -
ないせつえん
Mục lục 1 [ 内接円 ] 1.1 / NỘI TIẾP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đường tròn nội tiếp [ 内接円 ] / NỘI TIẾP VIÊN / n Đường tròn... -
ないせつする
Kỹ thuật [ 内接する ] nội tiếp trong -
ないせい
Mục lục 1 [ 内省 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự giác ngộ 2 [ 内省する ] 2.1 vs 2.1.1 giác ngộ 3 [ 内政 ] 3.1 n 3.1.1 nội chính (nội chánh)... -
ないせいふかんしょう
Mục lục 1 [ 内政不干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH BẤT CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)... -
ないせいかんしょう
Mục lục 1 [ 内政干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác) [ 内政干渉... -
ないせん
Mục lục 1 [ 内戦 ] 1.1 n 1.1.1 nội chiến 2 [ 内線 ] 2.1 n 2.1.1 nội tuyến [ 内戦 ] n nội chiến その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した :Đất... -
ないせんじん
Mục lục 1 [ 内鮮人 ] 1.1 / NỘI TIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Nhật Bản và người Triều Tiên [ 内鮮人 ] / NỘI TIÊN NHÂN /... -
ないりく
[ 内陸 ] n nội địa/ đất liền 金は、内陸地域の産業に対する長期的投資よりも、手っ取り早くもうかる都市部のプロジェクトにつぎ込まれた :Tiền... -
ないりくぜいかん
Kinh tế [ 内陸税関 ] trạm hải quan nội địa [inland custom house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ないりくこく
Mục lục 1 [ 内陸国 ] 1.1 / NỘI LỤC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển [ 内陸国... -
ないりくせいきこう
Mục lục 1 [ 内陸性気候 ] 1.1 / NỘI LỤC TÍNH KHÍ HẬU / 1.2 n 1.2.1 Khí hậu kiểu lục địa [ 内陸性気候 ] / NỘI LỤC TÍNH... -
ないりくむ
Mục lục 1 [ 内陸霧 ] 1.1 / NỘI LỤC VỤ / 1.2 n 1.2.1 Sương mù trong lục địa [ 内陸霧 ] / NỘI LỤC VỤ / n Sương mù trong... -
ないりょく
Mục lục 1 [ 内力 ] 1.1 / NỘI LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内力 ] 2.1.1 nội lực [internal force]... -
ないめい
Mục lục 1 [ 内命 ] 1.1 / NỘI MỆNH / 1.2 n 1.2.1 Mệnh lệnh mật [ 内命 ] / NỘI MỆNH / n Mệnh lệnh mật 内命を受ける :Nhận... -
ないめん
Mục lục 1 [ 内面 ] 1.1 n 1.1.1 bề trong 2 [ 内面 ] 2.1 / NỘI DIỆN / 2.2 n 2.2.1 mặt trong 3 Kỹ thuật 3.1 [ 内面 ] 3.1.1 mặt trong... -
ないめんびょうしゃ
Mục lục 1 [ 内面描写 ] 1.1 / NỘI DIỆN MIÊU TẢ / 1.2 n 1.2.1 sự miêu tả nội tâm [ 内面描写 ] / NỘI DIỆN MIÊU TẢ / n sự... -
ないめんけんさくばん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 内面研削盤 ] 1.1.1 máy cắt mặt trong [internal cylindrical grinding] 1.2 [ 内面研削盤 ] 1.2.1 máy mài... -
ないめんブローチ
Kỹ thuật [ 内面ブローチ ] dao khoét trong/dao doa trong [internal broach]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.