Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なかぐりばん

Mục lục

[ 中刳り盤 ]

/ TRUNG KHÔ BÀN /

n

máy doa

Kỹ thuật

[ 中ぐり盤 ]

máy doa [boring machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なかぐりばんようバイト

    Kỹ thuật [ 中ぐり盤用バイト ] dao dùng cho máy doa [boring bar tool]
  • なかぐりせんばん

    Kỹ thuật [ 中ぐり旋盤 ] máy tiện lõi [boring lathe]
  • なかぐりバイト

    Kỹ thuật [ 中ぐりバイト ] dao khoét trong/dao doa trong [boring bar tool]
  • なかぐろ

    Mục lục 1 [ 中黒 ] 1.1 / TRUNG HẮC / 1.2 n 1.2.1 Dấu chấm (trong in ấn) [ 中黒 ] / TRUNG HẮC / n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu...
  • なかだち

    Mục lục 1 [ 仲立ち ] 1.1 / TRỌNG LẬP / 1.2 n 1.2.1 Sự điều đình/đại lý/đại diện/người điều đình/người môi giới...
  • なかだちにん

    Mục lục 1 [ 仲立ち人 ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian 1.1.2 người môi giới 2 [ 仲立人 ] 2.1 / TRỌNG LẬP NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Người...
  • なかだちにんてすうりょう

    [ 仲立人手数料 ] n phí môi giới
  • なかだちにんけいやくしょ

    Kinh tế [ 仲立人契約書 ] người trung gian [switcher/intermediator/middle man] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • なかだちりょう

    [ 仲立ち料 ] n hoa hồng của môi giới
  • なかだるみ

    Mục lục 1 [ 中弛み ] 1.1 / TRUNG THỈ / 1.2 n 1.2.1 sự sụt giá 1.2.2 sự lỏng [ 中弛み ] / TRUNG THỈ / n sự sụt giá sự lỏng...
  • なかつぎてすうりょう

    Kinh tế [ 中継ぎ手数料 ] hoa hồng trung gian [switch commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • なかつぎぼうえき

    Mục lục 1 [ 中継ぎ貿易 ] 1.1 / TRUNG KẾ MẬU DỊ / 1.2 n 1.2.1 Buôn bán thông qua trung gian 2 [ 中継貿易 ] 2.1 n 2.1.1 buôn bán...
  • なかつぎこう

    Mục lục 1 [ 中継港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ 中継ぎ港 ] 2.1.1 cảng giữa đường [intermediate port] [ 中継港...
  • なかづみ

    Mục lục 1 [ 中積み ] 1.1 / TRUNG TÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) [ 中積み ] / TRUNG TÍCH / n sự xếp hàng ở...
  • なかづり

    Mục lục 1 [ 中吊り ] 1.1 / TRUNG ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 Quảng cáo treo trong tàu hỏa [ 中吊り ] / TRUNG ĐIẾU / n Quảng cáo treo trong...
  • なかて

    Mục lục 1 [ 中手 ] 1.1 / TRUNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 Lúa giữa mùa/rau giữa mùa 2 [ 中生 ] 2.1 / TRUNG SINH / 2.2 n 2.2.1 Vụ giữa (năm)...
  • なかと

    Mục lục 1 [ 中砥 ] 1.1 / TRUNG CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Đá cối xay bậc trung [ 中砥 ] / TRUNG CHỈ / n Đá cối xay bậc trung 中砥石 :cối...
  • なかなおり

    Mục lục 1 [ 仲直り ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa giải 2 [ 仲直りする ] 2.1 vs 2.1.1 hòa giải [ 仲直り ] n sự hòa giải [ 仲直りする...
  • なかなか

    Mục lục 1 [ 中中 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 rất 1.1.2 ngay/dễ dàng 1.1.3 ...mãi mà... 1.2 n 1.2.1 rất [ 中中 ] adv, uk rất 彼女は中中料理が上手だ。:...
  • なかにはいる

    [ 中に入る ] n xen kẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top