Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なかだるみ

Mục lục

[ 中弛み ]

/ TRUNG THỈ /

n

sự sụt giá
sự lỏng
ロープが中だるみになった. :Sợi dây được nới lỏng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なかつぎてすうりょう

    Kinh tế [ 中継ぎ手数料 ] hoa hồng trung gian [switch commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • なかつぎぼうえき

    Mục lục 1 [ 中継ぎ貿易 ] 1.1 / TRUNG KẾ MẬU DỊ / 1.2 n 1.2.1 Buôn bán thông qua trung gian 2 [ 中継貿易 ] 2.1 n 2.1.1 buôn bán...
  • なかつぎこう

    Mục lục 1 [ 中継港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ 中継ぎ港 ] 2.1.1 cảng giữa đường [intermediate port] [ 中継港...
  • なかづみ

    Mục lục 1 [ 中積み ] 1.1 / TRUNG TÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) [ 中積み ] / TRUNG TÍCH / n sự xếp hàng ở...
  • なかづり

    Mục lục 1 [ 中吊り ] 1.1 / TRUNG ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 Quảng cáo treo trong tàu hỏa [ 中吊り ] / TRUNG ĐIẾU / n Quảng cáo treo trong...
  • なかて

    Mục lục 1 [ 中手 ] 1.1 / TRUNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 Lúa giữa mùa/rau giữa mùa 2 [ 中生 ] 2.1 / TRUNG SINH / 2.2 n 2.2.1 Vụ giữa (năm)...
  • なかと

    Mục lục 1 [ 中砥 ] 1.1 / TRUNG CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Đá cối xay bậc trung [ 中砥 ] / TRUNG CHỈ / n Đá cối xay bậc trung 中砥石 :cối...
  • なかなおり

    Mục lục 1 [ 仲直り ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa giải 2 [ 仲直りする ] 2.1 vs 2.1.1 hòa giải [ 仲直り ] n sự hòa giải [ 仲直りする...
  • なかなか

    Mục lục 1 [ 中中 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 rất 1.1.2 ngay/dễ dàng 1.1.3 ...mãi mà... 1.2 n 1.2.1 rất [ 中中 ] adv, uk rất 彼女は中中料理が上手だ。:...
  • なかにはいる

    [ 中に入る ] n xen kẽ
  • なかにわ

    [ 中庭 ] n sân trong 天井のない中庭と巨大な空間は、心を落ち着かせてくれる。 :Một khoảng sân trong rộng rãi thoáng...
  • なかぬり

    Mục lục 1 [ 中塗 ] 1.1 / TRUNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sơn lớp giữa 2 [ 中塗り ] 2.1 / TRUNG ĐỒ / 2.2 n 2.2.1 sơn lớp giữa 3 Tin học...
  • なかぬりとりょう

    Kỹ thuật [ 中塗り塗料 ] sơn lớp giữa [intermediate coat]
  • なかね

    Mục lục 1 [ 中値 ] 1.1 / TRUNG TRỊ / 1.2 n 1.2.1 giá trung bình 2 [ 仲値 ] 2.1 / TRỌNG TRỊ / 2.2 n 2.2.1 giá trung bình 3 Kinh tế 3.1...
  • なかのあに

    Mục lục 1 [ 中の兄 ] 1.1 / TRUNG HUYNH / 1.2 n 1.2.1 anh trai ở giữa [ 中の兄 ] / TRUNG HUYNH / n anh trai ở giữa
  • なかば

    Mục lục 1 [ 半ば ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 nửa chừng 1.1.2 một nửa 1.1.3 giữa [ 半ば ] n, n-adv nửa chừng 会の半ばで帰った: đi...
  • なかばねむっている

    Mục lục 1 [ 半ば眠っている ] 1.1 / BÁN MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Ngủ mơ màng/ngủ chập chờn [ 半ば眠っている ] / BÁN MIÊN / n Ngủ...
  • なかばまぐれで

    Mục lục 1 [ 半ばまぐれで ] 1.1 / BÁN / 1.2 n 1.2.1 Một nửa là do may mắn 2 [ 半ば紛れで ] 2.1 / BÁN PHÂN / 2.2 n 2.2.1 một phần...
  • なかばしら

    Mục lục 1 [ 中柱 ] 1.1 / TRUNG TRỤ / 1.2 n 1.2.1 Cột giữa/trụ giữa [ 中柱 ] / TRUNG TRỤ / n Cột giữa/trụ giữa
  • なかばすぎ

    Mục lục 1 [ 半ば過ぎ ] 1.1 / BÁN QUÁ / 1.2 n 1.2.1 Hơn nửa/hơn một nửa/quá bán [ 半ば過ぎ ] / BÁN QUÁ / n Hơn nửa/hơn một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top