Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ながもち

Mục lục

[ 長持ち ]

n

giữ lâu
バッテリーを長持ちさせるには蒸留水をいっぱいまでつぎ足さなければなりません :Để giữ ắc quy sử dụng được lâu thì bạn phải luôn đổ đầy bình ắc quy bằng nước đã chưng cất.
資金を長持ちさせる能力 :khả năng kéo dài liên tục tiền vốn.

[ 長持ちする ]

vs

giữ lâu/giữ được lâu
木綿物は絹物よりも長持ちする。: Đồ bằng vải bông giữ được lâu hơn đồ bằng lụa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ながや

    Mục lục 1 [ 長屋 ] 1.1 / TRƯỜNG ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà chung cư 2 [ 長家 ] 2.1 / TRƯỜNG GIA / 2.2 n 2.2.1 nhà chung cư [ 長屋 ] / TRƯỜNG...
  • ながゆ

    Mục lục 1 [ 長湯 ] 1.1 / TRƯỜNG THANG / 1.2 n 1.2.1 sự tắm lâu/sự ngâm mình trong nước lâu [ 長湯 ] / TRƯỜNG THANG / n sự...
  • ながらく

    [ 長らく ] adv lâu 皆様、大変長らくお待たせいたしました。: Xin lỗi đã bắt quý vị phải chờ lâu.
  • なえ

    Mục lục 1 [ 苗 ] 1.1 n 1.1.1 cây con 2 Kỹ thuật 2.1 [ 苗 ] 2.1.1 mạ [ 苗 ] n cây con 苗を間引きする :gieo cây con Kỹ thuật...
  • なえぎ

    Mục lục 1 [ 苗木 ] 1.1 n 1.1.1 vườn ươm 1.1.2 cây giống [ 苗木 ] n vườn ươm cây giống 苗木を植える :trồng cây giống...
  • なえどこ

    [ 苗床 ] n vườn ươm/lỗ tra hạt 苗床から移す :lấy ra từ vườn ươm 苗床用の土 :đất dùng cho vườn ươm
  • なえしろ

    Mục lục 1 [ 苗代 ] 1.1 / MIÊU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Nơi ươm hạt giống lúa nước [ 苗代 ] / MIÊU ĐẠI / n Nơi ươm hạt giống...
  • なえうりにん

    Mục lục 1 [ 苗売り人 ] 1.1 / MIÊU MẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người bán giống cây [ 苗売り人 ] / MIÊU MẠI NHÂN / n Người bán...
  • なえをうえる

    [ 苗を植える ] n cấy mạ
  • なじ

    Mục lục 1 [ 馴染 ] 1.1 / THUẦN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc [ 馴染 ] / THUẦN NHIỄM / n Sự...
  • なじみ

    Mục lục 1 [ 馴染み ] 1.1 / THUẦN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Sự quen thân/sự thân thiện/sự quen thuộc [ 馴染み ] / THUẦN NHIỄM /...
  • なふだ

    Mục lục 1 [ 名札 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 bảng tên 2 Tin học 2.1 [ 名礼 ] 2.1.1 nhãn [label (e.g. in programming languages)] [ 名札 ]...
  • なざし

    Mục lục 1 [ 名指し ] 1.1 / DANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Sự gọi tên/sự gọi đích danh [ 名指し ] / DANH CHỈ / n Sự gọi tên/sự gọi...
  • なし型ビード

    Kỹ thuật [ なしがたびーど ] mối hàn hình quả lê [pear-shaped bead]
  • なしくずし

    Mục lục 1 [ 済し崩し ] 1.1 / TẾ BĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự trả góp [ 済し崩し ] / TẾ BĂNG / n sự trả góp
  • なしで

    Mục lục 1 [ 亡しで ] 1.1 / VONG / 1.2 n 1.2.1 Không có [ 亡しで ] / VONG / n Không có グリーンサラダをドレッシングなしでお願いします。 :Cho...
  • なしとげる

    Mục lục 1 [ 成し遂げる ] 1.1 v1 1.1.1 thi hành/thực hiện 1.1.2 hoàn thành/làm xong [ 成し遂げる ] v1 thi hành/thực hiện HIV感染率の持続的削減を成し遂げる :Thực...
  • なしに

    Mục lục 1 [ 亡しに ] 1.1 / VONG / 1.2 n 1.2.1 Không có [ 亡しに ] / VONG / n Không có 彼は私の好みなどお構いなしにいつも自分の好きなものを買う :Anh...
  • なしのつぶて

    Mục lục 1 [ 梨の礫 ] 1.1 / LÊ LỊCH / 1.2 n 1.2.1 Không nhận được tin tức gì [ 梨の礫 ] / LÊ LỊCH / n Không nhận được tin...
  • なしのみ

    Mục lục 1 [ 梨の実 ] 1.1 / LÊ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả lê [ 梨の実 ] / LÊ THỰC / n Quả lê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top