Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なまけもの

Mục lục

[ 怠けもの ]

adj, uk

du thủ

[ 怠け者 ]

v1

đại lãn

n

người lười biếng
怠け者たちが寝ている間に一生懸命畑仕事をすれば余るほどの小麦が収穫できる。 :Trong khi những kẻ lười biếng đang ngủ, nếu bạn chăm chỉ cấy cày thì bạn sẽ thu hoạch được đống lúa mì đến mức dư thừa.
彼って怠け者でえばってて、思いやりがなくって自己中心的でうぬぼれてるよね :Anh ta là kẻ lười biếng, kiêu căng, vô cảm và ích kỉ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なまける

    Mục lục 1 [ 怠ける ] 1.1 adj, uk 1.1.1 lười 1.1.2 làm biếng 1.2 v1 1.2.1 lười biếng 1.3 v1 1.3.1 trể nải [ 怠ける ] adj, uk lười...
  • なまあくび

    Mục lục 1 [ 生欠伸 ] 1.1 / SINH KHIẾM THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cái ngáp nhẹ/cái ngáp ngắn [ 生欠伸 ] / SINH KHIẾM THÂN / n Cái ngáp...
  • なまあげ

    Mục lục 1 [ 生揚げ ] 1.1 / SINH DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Rán tái/rán chưa chín [ 生揚げ ] / SINH DƯƠNG / n Rán tái/rán chưa chín
  • なまこ

    n hải sâm
  • なまこばん

    Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi
  • なまこいた

    Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi
  • なまこ板

    Mục lục 1 [ なまこいた ] 1.1 n 1.1.1 tấm tôn múi 2 [ なまこばん ] 2.1 n 2.1.1 tấm tôn múi [ なまこいた ] n tấm tôn múi [...
  • なまごみ

    Mục lục 1 [ 生ごみ ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) [ 生ごみ ] / SINH / n Rác nhà bếp (rau, thức...
  • なまごめ

    Mục lục 1 [ 生米 ] 1.1 / SINH MỄ / 1.2 n 1.2.1 Gạo sống/gạo chưa nấu chín [ 生米 ] / SINH MỄ / n Gạo sống/gạo chưa nấu chín...
  • なまごろし

    Mục lục 1 [ 生殺し ] 1.1 / SINH SÁT / 1.2 n 1.2.1 Hấp hối/ngắc ngoải [ 生殺し ] / SINH SÁT / n Hấp hối/ngắc ngoải 彼らは生殺しの状態に置かれていた. :Họ...
  • なまごむ

    [ 生ゴム ] n cao su đúc
  • なまいき

    Mục lục 1 [ 生意気 ] 1.1 adj 1.1.1 kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại 1.2 n 1.2.1...
  • なまかべ

    Mục lục 1 [ 生壁 ] 1.1 / SINH BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường vừa mới sơn, chưa khô [ 生壁 ] / SINH BÍCH / n Tường vừa mới sơn, chưa...
  • なまかじり

    Mục lục 1 [ 生噛じり ] 1.1 / SINH GIẢO / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch...
  • なまかわ

    Mục lục 1 [ 生皮 ] 1.1 / SINH BÌ / 1.2 n 1.2.1 Da (động vật) tươi [ 生皮 ] / SINH BÌ / n Da (động vật) tươi 生皮はいくらでも伸びる。 :da...
  • なまワク

    Mục lục 1 [ 生ワク ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống [ 生ワク ] / SINH / n vắc xin sử...
  • なまデータ

    Tin học [ 生データ ] dữ liệu thô [raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó...
  • なまり

    Mục lục 1 [ 鉛 ] 1.1 n 1.1.1 chì 2 [ 訛り ] 2.1 n, uk 2.1.1 âm điệu (trong giọng nói) 2.2 n 2.2.1 giọng 3 Kỹ thuật 3.1 [ 鉛 ] 3.1.1...
  • なまりちくでんち

    Kỹ thuật [ 鉛蓄電池 ] pin chì [lead accumulator]
  • なまりぶし

    Mục lục 1 [ 生り節 ] 1.1 / SINH TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần [ 生り節 ] / SINH TIẾT / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top