Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なまち

Mục lục

[ 生血 ]

/ SINH HUYẾT /

n

Máu tươi
おまえをぶっ殺して、首から生血でも吸ってやりたいくらいだ :Ta sẽ giết ngươi rồi hút máu tươi từ cổ của ngươi.
処女の生血 :máu tươi của trinh nữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なまちゅうけい

    Mục lục 1 [ 生中継 ] 1.1 / SINH TRUNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 Chương trình truyền hình trực tiếp/tường thuật trực tiếp [ 生中継...
  • なまってはなす

    [ 訛って話す ] vs nói lái
  • なまつば

    Mục lục 1 [ 生唾 ] 1.1 / SINH THÓA / 1.2 n 1.2.1 Nước bọt [ 生唾 ] / SINH THÓA / n Nước bọt ローストビーフのことを考えたら、生唾が出てきたんだ :Cứ...
  • なまづ

    n trê
  • なまづのおびれ

    [ なまづの尾鰭 ] n đuôi nheo
  • なまづの尾鰭

    [ なまづのおびれ ] n đuôi nheo
  • なまづめ

    Mục lục 1 [ 生爪 ] 1.1 / SINH TRẢO / 1.2 n 1.2.1 Móng tay [ 生爪 ] / SINH TRẢO / n Móng tay 生づめをはがす :làm bật móng...
  • なまでたべる

    Mục lục 1 [ 生で食べる ] 1.1 / SINH THỰC / 1.2 v5z 1.2.1 Ăn tươi/ăn sống [ 生で食べる ] / SINH THỰC / v5z Ăn tươi/ăn sống...
  • なまにえ

    Mục lục 1 [ 生煮え ] 1.1 adj-na 1.1.1 mơ hồ/nhập nhằng/không rõ ràng 1.1.2 chưa chín chắn/còn non nớt 1.1.3 chín một nửa/tái/lòng...
  • なまぬるい

    [ 生ぬるい ] adj âm ấm/ mềm mỏng まだ生ぬるい :Vẫn đủ ấm そんな生ぬるい態度じゃ駄目だ :Thái độ mềm...
  • なまのちゃ

    [ 生の茶 ] n chè tươi
  • なまのにく

    [ 生の肉 ] n thịt tươi
  • なまのじょうほう

    Mục lục 1 [ 生の情報 ] 1.1 / SINH TÌNH BÁO / 1.2 n 1.2.1 Thông tin trực tiếp/thông tin thô [ 生の情報 ] / SINH TÌNH BÁO / n Thông...
  • なまのさかな

    [ 生の魚 ] n cá sống 彼女は日本人があらゆる種類の生魚を食べると思っているが、実際日本人は何種類かの生魚を食べるだけである。:...
  • なまはんか

    Mục lục 1 [ 生半可 ] 1.1 / SINH BÁN KHẢ / 1.2 n 1.2.1 sự hời hợt/sự nửa vời/sự không hăng hái/sự thiếu nhiệt tình [ 生半可...
  • なまばんぐみ

    Mục lục 1 [ 生番組 ] 1.1 / SINH PHIÊN TỔ / 1.2 n 1.2.1 Chương trình trực tiếp [ 生番組 ] / SINH PHIÊN TỔ / n Chương trình trực...
  • なまびーる

    Mục lục 1 [ 生ビール ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 bia hơi [ 生ビール ] / SINH / n bia hơi 生ビールをつぐ :rót một cốc bia...
  • なまびょうほう

    Mục lục 1 [ 生兵法 ] 1.1 / SINH BINH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Chiến thuật chưa đầy đủ/binh pháp chưa thành thạo [ 生兵法 ] / SINH...
  • なまぶし

    Mục lục 1 [ 生節 ] 1.1 / SINH TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Cá ngừ mới được phơi qua [ 生節 ] / SINH TIẾT / n Cá ngừ mới được phơi...
  • なまへんじ

    Mục lục 1 [ 生返事 ] 1.1 / SINH PHẢN SỰ / 1.2 n 1.2.1 Câu trả lời miễn cưỡng/câu trả lời hời hợt/câu trả lời lấy lệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top