- Từ điển Nhật - Việt
なみうちぎわ
Mục lục |
[ 波打ち際 ]
/ BA ĐẢ TẾ /
n
Mép bờ biển
- カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った :Con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ.
- ショアブレイク(波打ち際で波が崩れる)地域で泳がないこと。 :Không được bơi ở những khu vực có sóng lớn tràn lên mép bờ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なみうつかみ
Mục lục 1 [ 波打つ髪 ] 1.1 / BA ĐẢ PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tóc gợn sóng [ 波打つ髪 ] / BA ĐẢ PHÁT / n Tóc gợn sóng -
なみかぜ
Mục lục 1 [ 波風 ] 1.1 / BA PHONG / 1.2 n 1.2.1 bất hòa/sóng gió (nghĩa bóng)/hiềm khích [ 波風 ] / BA PHONG / n bất hòa/sóng gió... -
なみせい
Mục lục 1 [ 並製 ] 1.1 / TỊNH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm có chất lượng trung bình [ 並製 ] / TỊNH CHẾ / n Sản phẩm có chất... -
なみせいひん
Mục lục 1 [ 並製品 ] 1.1 / TỊNH CHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm có chất lượng trung bình [ 並製品 ] / TỊNH CHẾ PHẨM /... -
なみよけ
Mục lục 1 [ 波除け ] 1.1 / BA TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Đập ngăn nước biển [ 波除け ] / BA TRỪ / n Đập ngăn nước biển -
なみむら
Kỹ thuật [ 波むら ] vân sóng [waviness] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi trên chi tiết nhựa. -
なぜ
Mục lục 1 [ 何故 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 vì sao 1.2 n 1.2.1 tại đâu 1.3 n 1.3.1 tại sao [ 何故 ] adv, uk vì sao n tại đâu n tại sao -
ながおどり
Mục lục 1 [ 長尾鶏 ] 1.1 / TRƯỜNG VĨ KÊ / 1.2 n 1.2.1 gà đuôi dài 2 [ 長尾鳥 ] 2.1 / TRƯỜNG VĨ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 gà đuôi... -
ながおい
Mục lục 1 [ 長追い ] 1.1 / TRƯỜNG TRUY / 1.2 n 1.2.1 sự theo đuổi lâu dài [ 長追い ] / TRƯỜNG TRUY / n sự theo đuổi lâu dài -
ながたび
Mục lục 1 [ 長旅 ] 1.1 / TRƯỜNG LỮ / 1.2 n 1.2.1 Chuyến đi dài 1.3 n 1.3.1 đường trường [ 長旅 ] / TRƯỜNG LỮ / n Chuyến... -
ながくない
[ 永くない ] adj chẳng lâu -
ながぐつ
Mục lục 1 [ 長靴 ] 1.1 / TRƯỜNG NGOA / 1.2 n 1.2.1 giày cao cổ/giày ống 1.3 n 1.3.1 giày ủng 1.4 n 1.4.1 ủng [ 長靴 ] / TRƯỜNG... -
ながそで
[ 長袖 ] n tay áo dài 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。 :Tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo một... -
ながそでしゃつ
[ 長袖シャツ ] n sơ mi dài tay -
ながだんぎ
Mục lục 1 [ 長談議 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐÀM NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 bài diễn thuyết dài [ 長談議 ] / TRƯỜNG ĐÀM NGHỊ / n bài diễn... -
ながつき
Mục lục 1 [ 長月 ] 1.1 / TRƯỜNG NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng chín âm lịch [ 長月 ] / TRƯỜNG NGUYỆT / n tháng chín âm lịch -
ながつづき
[ 長続き ] n sự kéo dài この天気は長続きしないだろう。: Thời tiết này có lẽ sẽ không kéo dài. -
ながなき
Mục lục 1 [ 長鳴き ] 1.1 / TRƯỜNG MINH / 1.2 n 1.2.1 tiếng hót dài/tiếng kêu dài/tiếng hú dài [ 長鳴き ] / TRƯỜNG MINH / n... -
ながながとはなす
[ 長々と話す ] n dài lời -
なぜなら
[ 何故なら ] conj, uk bởi vì là/nếu nói là do sao thì あの会社は先月やめたんですよ。なぜならつまらない仕事ばかりさせられるんですもの。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.