- Từ điển Nhật - Việt
なみなみ
Mục lục |
[ 並み並み ]
/ TỊNH TỊNH /
adj
Bình lặng, bình yên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なみなみならぬ
Mục lục 1 [ 並み並みならぬ ] 1.1 / TỊNH TỊNH / 1.2 n 1.2.1 Khác thường/phi thường/lạ thường 2 [ 並並ならぬ ] 2.1 / TỊNH... -
なみにく
Mục lục 1 [ 並肉 ] 1.1 / TỊNH NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt có chất lượng trung bình [ 並肉 ] / TỊNH NHỤC / n Thịt có chất lượng... -
なみのおと
Mục lục 1 [ 波の音 ] 1.1 / BA ÂM / 1.2 n 1.2.1 Tiếng sóng [ 波の音 ] / BA ÂM / n Tiếng sóng 海岸に打ち寄せる波の音 :Tiếng... -
なみのり
[ 波乗り ] n môn lướt sóng 波乗り遊びをする人 :người chơi lướt sóng 波乗りをする :Lướt sóng -
なみはずれ
Mục lục 1 [ 並み外れ ] 1.1 / TỊNH NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Khác thường/ngoại lệ 2 [ 並外れ ] 2.1 / TỊNH NGOẠI / 2.2 n 2.2.1 Khác... -
なみはずれて
Mục lục 1 [ 並外れて ] 1.1 / TỊNH NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Khác thường/ngoại lệ [ 並外れて ] / TỊNH NGOẠI / n Khác thường/ngoại... -
なみはば
Mục lục 1 [ 並み幅 ] 1.1 / TỊNH PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần... -
なみまくら
Mục lục 1 [ 波枕 ] 1.1 / BA CHẨM / 1.2 n 1.2.1 ngủ trong khi đi biển [ 波枕 ] / BA CHẨM / n ngủ trong khi đi biển -
なみまに
Mục lục 1 [ 波間に ] 1.1 / BA GIAN / 1.2 n 1.2.1 trên những con sóng [ 波間に ] / BA GIAN / n trên những con sóng 混沌とした不安の波間に漂う :Trôi... -
なみがた
Mục lục 1 [ 波形 ] 1.1 / BA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình dấu ngã 2 [ 並み型 ] 2.1 / TỊNH HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Kích thước trung bình/kích... -
なみがしら
Mục lục 1 [ 波頭 ] 1.1 / BA ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Đầu ngọn sóng/sóng bạc đầu [ 波頭 ] / BA ĐẦU / n Đầu ngọn sóng/sóng bạc... -
なみじ
Mục lục 1 [ 波路 ] 1.1 / BA LỘ / 1.2 n 1.2.1 Tuyến đường biển [ 波路 ] / BA LỘ / n Tuyến đường biển 波路はるかに: Trên... -
なみあし
Mục lục 1 [ 並み足 ] 1.1 / TỊNH TÚC / 1.2 n 1.2.1 Nhịp chân trung bình (tốc độ) 2 [ 並み歩 ] 2.1 / TỊNH BỘ / 2.2 n 2.2.1 Nhịp... -
なみうちぎわ
Mục lục 1 [ 波打ち際 ] 1.1 / BA ĐẢ TẾ / 1.2 n 1.2.1 Mép bờ biển [ 波打ち際 ] / BA ĐẢ TẾ / n Mép bờ biển カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った :Con... -
なみうつかみ
Mục lục 1 [ 波打つ髪 ] 1.1 / BA ĐẢ PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tóc gợn sóng [ 波打つ髪 ] / BA ĐẢ PHÁT / n Tóc gợn sóng -
なみかぜ
Mục lục 1 [ 波風 ] 1.1 / BA PHONG / 1.2 n 1.2.1 bất hòa/sóng gió (nghĩa bóng)/hiềm khích [ 波風 ] / BA PHONG / n bất hòa/sóng gió... -
なみせい
Mục lục 1 [ 並製 ] 1.1 / TỊNH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm có chất lượng trung bình [ 並製 ] / TỊNH CHẾ / n Sản phẩm có chất... -
なみせいひん
Mục lục 1 [ 並製品 ] 1.1 / TỊNH CHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm có chất lượng trung bình [ 並製品 ] / TỊNH CHẾ PHẨM /... -
なみよけ
Mục lục 1 [ 波除け ] 1.1 / BA TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Đập ngăn nước biển [ 波除け ] / BA TRỪ / n Đập ngăn nước biển -
なみむら
Kỹ thuật [ 波むら ] vân sóng [waviness] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi trên chi tiết nhựa.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.