- Từ điển Nhật - Việt
なみのり
Xem thêm các từ khác
-
なみはずれ
Mục lục 1 [ 並み外れ ] 1.1 / TỊNH NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Khác thường/ngoại lệ 2 [ 並外れ ] 2.1 / TỊNH NGOẠI / 2.2 n 2.2.1 Khác... -
なみはずれて
Mục lục 1 [ 並外れて ] 1.1 / TỊNH NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Khác thường/ngoại lệ [ 並外れて ] / TỊNH NGOẠI / n Khác thường/ngoại... -
なみはば
Mục lục 1 [ 並み幅 ] 1.1 / TỊNH PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần... -
なみまくら
Mục lục 1 [ 波枕 ] 1.1 / BA CHẨM / 1.2 n 1.2.1 ngủ trong khi đi biển [ 波枕 ] / BA CHẨM / n ngủ trong khi đi biển -
なみまに
Mục lục 1 [ 波間に ] 1.1 / BA GIAN / 1.2 n 1.2.1 trên những con sóng [ 波間に ] / BA GIAN / n trên những con sóng 混沌とした不安の波間に漂う :Trôi... -
なみがた
Mục lục 1 [ 波形 ] 1.1 / BA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình dấu ngã 2 [ 並み型 ] 2.1 / TỊNH HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Kích thước trung bình/kích... -
なみがしら
Mục lục 1 [ 波頭 ] 1.1 / BA ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Đầu ngọn sóng/sóng bạc đầu [ 波頭 ] / BA ĐẦU / n Đầu ngọn sóng/sóng bạc... -
なみじ
Mục lục 1 [ 波路 ] 1.1 / BA LỘ / 1.2 n 1.2.1 Tuyến đường biển [ 波路 ] / BA LỘ / n Tuyến đường biển 波路はるかに: Trên... -
なみあし
Mục lục 1 [ 並み足 ] 1.1 / TỊNH TÚC / 1.2 n 1.2.1 Nhịp chân trung bình (tốc độ) 2 [ 並み歩 ] 2.1 / TỊNH BỘ / 2.2 n 2.2.1 Nhịp... -
なみうちぎわ
Mục lục 1 [ 波打ち際 ] 1.1 / BA ĐẢ TẾ / 1.2 n 1.2.1 Mép bờ biển [ 波打ち際 ] / BA ĐẢ TẾ / n Mép bờ biển カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った :Con... -
なみうつかみ
Mục lục 1 [ 波打つ髪 ] 1.1 / BA ĐẢ PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tóc gợn sóng [ 波打つ髪 ] / BA ĐẢ PHÁT / n Tóc gợn sóng -
なみかぜ
Mục lục 1 [ 波風 ] 1.1 / BA PHONG / 1.2 n 1.2.1 bất hòa/sóng gió (nghĩa bóng)/hiềm khích [ 波風 ] / BA PHONG / n bất hòa/sóng gió... -
なみせい
Mục lục 1 [ 並製 ] 1.1 / TỊNH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm có chất lượng trung bình [ 並製 ] / TỊNH CHẾ / n Sản phẩm có chất... -
なみせいひん
Mục lục 1 [ 並製品 ] 1.1 / TỊNH CHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm có chất lượng trung bình [ 並製品 ] / TỊNH CHẾ PHẨM /... -
なみよけ
Mục lục 1 [ 波除け ] 1.1 / BA TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Đập ngăn nước biển [ 波除け ] / BA TRỪ / n Đập ngăn nước biển -
なみむら
Kỹ thuật [ 波むら ] vân sóng [waviness] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi trên chi tiết nhựa. -
なぜ
Mục lục 1 [ 何故 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 vì sao 1.2 n 1.2.1 tại đâu 1.3 n 1.3.1 tại sao [ 何故 ] adv, uk vì sao n tại đâu n tại sao -
ながおどり
Mục lục 1 [ 長尾鶏 ] 1.1 / TRƯỜNG VĨ KÊ / 1.2 n 1.2.1 gà đuôi dài 2 [ 長尾鳥 ] 2.1 / TRƯỜNG VĨ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 gà đuôi... -
ながおい
Mục lục 1 [ 長追い ] 1.1 / TRƯỜNG TRUY / 1.2 n 1.2.1 sự theo đuổi lâu dài [ 長追い ] / TRƯỜNG TRUY / n sự theo đuổi lâu dài -
ながたび
Mục lục 1 [ 長旅 ] 1.1 / TRƯỜNG LỮ / 1.2 n 1.2.1 Chuyến đi dài 1.3 n 1.3.1 đường trường [ 長旅 ] / TRƯỜNG LỮ / n Chuyến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.