Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ならびに

[ 並びに ]

conj

và/cũng như
あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄 :Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt.
炭疽(菌)の販売並びに移送を取り締まる :Thắt chặt việc vận chuyển và buôn bán vi khuẩn gây bệnh than

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ならびかえる

    [ 並び換える ] conj hoán vị
  • ならびせん

    Tin học [ 並び線 ] đường căn chỉnh [alignment line]
  • ならぶ

    [ 並ぶ ] v5b, vi được xếp/được bài trí 赤レンガが敷き詰められた街路に店が並ぶ。 :Các cửa hàng mọc san sát...
  • ならべてみると

    Mục lục 1 [ 並べて見ると ] 1.1 / TỊNH KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh/nếu thử so sánh [ 並べて見ると...
  • ならべかた

    Mục lục 1 [ 並べ方 ] 1.1 / TỊNH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách sắp xếp [ 並べ方 ] / TỊNH PHƯƠNG / n cách sắp xếp 料理の皿への並べ方 :Cách...
  • ならべかえる

    Tin học [ 並べ替える ] sắp xếp/phân loại [to sort/to collate] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo...
  • ならべる

    Mục lục 1 [ 並べる ] 1.1 n 1.1.1 sắp hàng 1.1.2 bầy 1.2 v1, vt 1.2.1 sắp/bày/bày đặt/bài trí [ 並べる ] n sắp hàng bầy v1,...
  • ならじだい

    Mục lục 1 [ 奈良時代 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời Nara [ 奈良時代 ] / NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI / n Thời Nara...
  • ならし

    Mục lục 1 [ 平均 ] 1.1 / BÌNH QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình [ 平均 ] / BÌNH QUÂN / n Cân bằng/thăng bằng/trung...
  • ならして

    Mục lục 1 [ 馴らし手 ] 1.1 / THUẦN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người dạy thú/người thuần hóa động vật [ 馴らし手 ] / THUẦN THỦ...
  • ならけん

    Mục lục 1 [ 奈良県 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Nara [ 奈良県 ] / NẠI LƯƠNG HUYỆN / n Tỉnh Nara 奈良県立奈良図書館 :Thư...
  • ならいけずり

    Kỹ thuật [ ならい削り ] sự cắt chép hình [copying]
  • ならいけんさく

    Kỹ thuật [ ならい研削 ] sự mài chép hình [profile copy grinding]
  • ならいけんさくばん

    Kỹ thuật [ 倣い研削盤 ] máy cắt diềm [profile grinding machine]
  • ならいこうさくきかい

    Kỹ thuật [ ならい工作機械 ] máy công cụ sao chép [copying machine tool]
  • ならいごと

    Mục lục 1 [ 習い事 ] 1.1 / TẬP SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự thực hành/việc thực hành [ 習い事 ] / TẬP SỰ / n sự thực hành/việc...
  • ならい工作機械

    Kỹ thuật [ ならいこうさくきかい ] máy công cụ sao chép [copying machine tool]
  • ならいフライスばん

    Kỹ thuật [ 倣いフライス盤 ] máy phay diềm [profiling milling machine, copy milling machine]
  • ならい削り

    Kỹ thuật [ ならいけずり ] sự cắt chép hình [copying]
  • ならい研削

    Kỹ thuật [ ならいけんさく ] sự mài chép hình [profile copy grinding]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top