- Từ điển Nhật - Việt
なんこう
Mục lục |
[ 南航 ]
/ NAM HÀNG /
n
Đi thuyền về phía nam
[ 南行 ]
/ NAM HÀNH /
n
Đi về phía nam
- 1995年度産トヨタトラックに乗ってハイウェイ25号線を南行きに運転していた :Anh ta đang lái chiếc xe tải Toyota sản xuất năm 1995 đi về phía Nam quốc lộ số 25
- そのほかの場所では、グレンデール・ブルバードの南行きに、事故による遅れが出ています。 :Ở một nơi nào đó về phía Nam của đại lộ Glendale, giao thông đang bị cản trở bởi một vụ
[ 南郊 ]
/ NAM GIAO /
n
Vùng ngoại ô ở phía Nam
[ 軟膏 ]
/ NHUYỄN CAO /
n
Thuốc mỡ
n
thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương
- 外用専用の軟膏: thuốc xoa vết thương dùng bên ngoài
[ 軟鋼 ]
/ NHUYỄN CƯƠNG /
n
Thép mềm/thép dẻo
[ 難航 ]
n
sự vượt biển khó khăn/chuyến đi biển khó khăn
Kỹ thuật
[ 軟鋼 ]
thép mềm [mild steel]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なんこうがい
Mục lục 1 [ 軟口蓋 ] 1.1 / NHUYỄN KHẨU CÁI / 1.2 n 1.2.1 Ngạc mềm [ 軟口蓋 ] / NHUYỄN KHẨU CÁI / n Ngạc mềm -
なんご
Mục lục 1 [ 難語 ] 1.1 / NẠN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ khó [ 難語 ] / NẠN NGỮ / n Từ khó -
なんごしゅう
Tin học [ 難語集 ] bảng thuật ngữ [glossary] -
なんい
Mục lục 1 [ 南緯 ] 1.1 n 1.1.1 vỹ Nam/vỹ độ Nam 2 [ 難易 ] 2.1 n 2.1.1 sự khó khăn/cái khó khăn [ 南緯 ] n vỹ Nam/vỹ độ... -
なんいど
[ 難易度 ] n mức độ khó khăn -
なんさいですか
[ 何歳ですか ] conj, uk bao nhiêu tuổi -
なんか
Mục lục 1 [ 南瓜 ] 1.1 / NAM QUA / 1.2 n 1.2.1 quả bí ngô 2 [ 南下 ] 2.1 / NAM HẠ / 2.2 n 2.2.1 Đi xuống phía Nam 3 [ 軟化 ] 3.1 n... -
なんかい
Mục lục 1 [ 何回 ] 1.1 n 1.1.1 bao lần 2 [ 南海 ] 2.1 / NAM HẢI / 2.2 n 2.2.1 Biển Nam/Nam hải 3 [ 難解 ] 3.1 n 3.1.1 cái khó/sự... -
なんかいな
Mục lục 1 [ 難解な ] 1.1 adj-na 1.1.1 khúc mắc 1.1.2 khó nghĩ [ 難解な ] adj-na khúc mắc khó nghĩ -
なんかいする
Mục lục 1 [ 難解する ] 1.1 adj-na 1.1.1 nan giải 1.1.2 khó hiểu [ 難解する ] adj-na nan giải khó hiểu -
なんかい。。。しても
n bao lần -
なんかん
[ 難関 ] n rào cản/barie/chướng ngại vật -
なんせい
Mục lục 1 [ 南西 ] 1.1 / NAM TÂY / 1.2 n 1.2.1 Tây Nam 2 [ 軟性 ] 2.1 / NHUYỄN TÍNH / 2.2 n 2.2.1 Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự... -
なんせいほくばつ
Mục lục 1 [ 南征北伐 ] 1.1 / NAM CHINH BẮC PHẠT / 1.2 n 1.2.1 Nam chinh Bắc phạt [ 南征北伐 ] / NAM CHINH BẮC PHẠT / n Nam chinh... -
なんせんほくば
Mục lục 1 [ 南船北馬 ] 1.1 / NAM THUYỀN BẮC MÃ / 1.2 n 1.2.1 Đi rong ruổi khắp nam bắc [ 南船北馬 ] / NAM THUYỀN BẮC MÃ /... -
なんすい
Mục lục 1 [ 軟水 ] 1.1 / NHUYỄN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mềm [ 軟水 ] / NHUYỄN THỦY / n nước mềm -
なんめん
Mục lục 1 [ 南面 ] 1.1 / NAM DIỆN / 1.2 n 1.2.1 quay mặt về hướng nam [ 南面 ] / NAM DIỆN / n quay mặt về hướng nam -
なんろ
Mục lục 1 [ 難路 ] 1.1 / NẠN LỘ / 1.2 n 1.2.1 Con đường chông gai/con đường khó khăn [ 難路 ] / NẠN LỘ / n Con đường chông... -
なんろん
Mục lục 1 [ 軟論 ] 1.1 / NHUYỄN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Lập luận thiếu sức thuyết phục [ 軟論 ] / NHUYỄN LUẬN / n Lập luận thiếu... -
なんアジア
Mục lục 1 [ 南アジア ] 1.1 / NAM / 1.2 n 1.2.1 Nam Á [ 南アジア ] / NAM / n Nam Á 南アジア地域協力連合 :Hiệp hội hợp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.