- Từ điển Nhật - Việt
にくまれやく
Mục lục |
[ 憎まれ役 ]
/ TĂNG DỊCH /
n
Vai diễn phản diện
- 彼は憎まれ役を買ってでた. :Anh ta tự nguyện xin đóng vai diễn phản diện.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にくまん
Mục lục 1 [ 肉まん ] 1.1 n 1.1.1 bánh bao thịt 2 [ 肉饅 ] 2.1 / NHỤC * / 2.2 n 2.2.1 bánh bao nhân thịt hấp [ 肉まん ] n bánh bao... -
にくまんじゅう
Mục lục 1 [ 肉饅頭 ] 1.1 / NHỤC * ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 bánh bao nhân thịt hấp [ 肉饅頭 ] / NHỤC * ĐẦU / n bánh bao nhân thịt... -
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん)
[ 肉饅頭(ベオナムのしょくひん) ] n bánh cuốn -
にくみあい
Mục lục 1 [ 憎み合い ] 1.1 / TĂNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 Lòng thù ghét lẫn nhau/thù địch nhau [ 憎み合い ] / TĂNG HỢP / n Lòng thù... -
にくが
Mục lục 1 [ 肉芽 ] 1.1 / NHỤC NHA / 1.2 n 1.2.1 Sự kết hạt (ở thực vật), khối u 1.2.2 Sự kết hạt (ở thực vật) [ 肉芽... -
にくがん
[ 肉眼 ] n mắt thường/mắt thịt/con mắt thiển cận 肉眼では見えないほど素早く: quá nhanh đến nỗi mắt thường không... -
にくがる
Mục lục 1 [ 憎がる ] 1.1 adj 1.1.1 oán hờn 1.1.2 oán hận 1.1.3 oán giận [ 憎がる ] adj oán hờn oán hận oán giận -
にくじゅう
[ 肉汁 ] n nước canh thịt/canh thang 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める :Nướng nhanh thịt sau đó đóng vào... -
にくしつ
Mục lục 1 [ 肉質 ] 1.1 / NHỤC CHẤT / 1.2 n 1.2.1 nhiều thịt (động vật)/chất lượng của thịt (động vật) [ 肉質 ] / NHỤC... -
にくしみ
[ 憎しみ ] n sự ghét/sự căm hờn その土地は憎しみが生まれる場になってしまった。 :Nơi đó đã trở thành nới... -
にくしん
[ 肉親 ] n mối quan hệ máu mủ 長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける :Có thể dễ dàng nhận ra mối... -
にくしょく
[ 肉食 ] n sự ăn thịt 彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした :Anh ấy đã ăn chay được suốt 20... -
にくしょくじゅう
Mục lục 1 [ 肉食獣 ] 1.1 / NHỤC THỰC THÚ / 1.2 n 1.2.1 Loài động vật ăn thịt [ 肉食獣 ] / NHỤC THỰC THÚ / n Loài động... -
にくしゅ
Mục lục 1 [ 肉腫 ] 1.1 / NHỤC THŨNG / 1.2 n 1.2.1 bướu thịt (y học)/xacôm (y học) [ 肉腫 ] / NHỤC THŨNG / n bướu thịt (y học)/xacôm... -
にくげ
Mục lục 1 [ 憎気 ] 1.1 / TĂNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 đáng ghét (hành động, ngôn từ ...)/đáng ghê tởm (hành động, ngôn từ ...)... -
にくあつ
Kỹ thuật [ 肉厚 ] độ dày của tấm [thickness] -
にくい
Mục lục 1 [ 憎い ] 1.1 adj 1.1.1 đáng ghét/đáng ghê tởm/đáng yêu (với sự mỉa mai) 2 [ 難い ] 2.1 / NAN / 2.2 suf 2.2.1 khó 2.3... -
にくいろ
Mục lục 1 [ 肉色 ] 1.1 / NHỤC SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) [ 肉色 ] / NHỤC SẮC / n Màu da (màu vàng hoặc... -
にくさ
Mục lục 1 [ 憎さ ] 1.1 / TĂNG / 1.2 n 1.2.1 Lòng căm ghét [ 憎さ ] / TĂNG / n Lòng căm ghét かわいさあまって憎さ百倍. :Yêu... -
にくかい
Mục lục 1 [ 肉界 ] 1.1 / NHỤC GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thế giới trần tục/thế giới nhục dục [ 肉界 ] / NHỤC GIỚI / n thế giới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.