Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にっきん

Mục lục

[ 日勤 ]

/ NHẬT CẦN /

n

việc đi làm hàng ngày/ca làm việc ban ngày
毎日勤勉に勉強することで~で上達する :Tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày
夜勤を日勤に替えてもらった. .:Giá mà được thay đổi từ ca làm việc ban đêm thành ca làm việc ban ngày thì ...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にっきょうそ

    Mục lục 1 [ 日教組 ] 1.1 / NHẬT GIÁO TỔ / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản [ 日教組 ] / NHẬT GIÁO TỔ / n...
  • にっきゅう

    Mục lục 1 [ 日給 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương ngày 1.1.2 tiền lương hàng ngày 1.1.3 tiền lương công nhật 1.1.4 lương ngày [ 日給...
  • にっちせんりゃく

    Kinh tế [ ニッチ戦略 ] chiến lược Nich/chiến lược lỗ hổng phân khúc thị trường [Niche Strategy] Category : Marketing [マーケティング]...
  • にっちもさっちもいかない

    Mục lục 1 [ 二進も三進も行かない ] 1.1 / NHỊ TIẾN TAM TIẾN HÀNH / 1.2 exp 1.2.1 bị dồn vào góc/không còn cách nào [ 二進も三進も行かない...
  • にっちょく

    Mục lục 1 [ 日直 ] 1.1 / NHẬT TRỰC / 1.2 n 1.2.1 trực nhật [ 日直 ] / NHẬT TRỰC / n trực nhật
  • にっちょう

    Mục lục 1 [ 日朝 ] 1.1 / NHẬT TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Triều Tiên [ 日朝 ] / NHẬT TRIỀU / n Nhật Bản và Triều Tiên
  • にっちょうじてん

    Mục lục 1 [ 日朝辞典 ] 1.1 / NHẬT TRIỀU TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Nhật - Triều Tiên [ 日朝辞典 ] / NHẬT TRIỀU TỪ...
  • にっちゅう

    Mục lục 1 [ 日中 ] 1.1 / NHẬT TRUNG / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian trong ngày/trong ngày [ 日中 ] / NHẬT TRUNG / n-adv, n-t thời gian...
  • にっちゅうかん

    Mục lục 1 [ 日中韓 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HÀN / 1.2 n 1.2.1 Nhật - Trung - Hàn [ 日中韓 ] / NHẬT TRUNG HÀN / n Nhật - Trung - Hàn
  • にっちゅうかんえつ

    Mục lục 1 [ 日中韓越 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HÀN VIỆT / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam [ 日中韓越 ] / NHẬT...
  • にっちゅうゆうこうきょうかい

    Mục lục 1 [ 日中友好協会 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HỮU HẢO HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc [ 日中友好協会...
  • にってい

    Mục lục 1 [ 日程 ] 1.1 n 1.1.1 nhật trình/chương trình trong ngày 1.1.2 lịch 1.1.3 hành trình 2 Kinh tế 2.1 [ 日程 ] 2.1.1 hành trình...
  • にっていへんこう

    Mục lục 1 [ 日程変更 ] 1.1 n 1.1.1 đổi hành trình 2 Kinh tế 2.1 [ 日程変更 ] 2.1.1 đổi hành trình [change of voyage] [ 日程変更...
  • にっていじだい

    Mục lục 1 [ 日帝時代 ] 1.1 / NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đế quốc Nhật [ 日帝時代 ] / NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI...
  • にっとう

    Mục lục 1 [ 日当 ] 1.1 / NHẬT ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lương ngày/lương trả theo ngày 2 [ 入唐 ] 2.1 / NHẬP ĐƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 Sang...
  • にっぱく

    Mục lục 1 [ 日伯 ] 1.1 / NHẬT BÁ / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Brazil 2 [ 日白 ] 2.1 / NHẬT BẠCH / 2.2 n 2.2.1 Nhật Bản và Bỉ [...
  • にっぽ

    Mục lục 1 [ 日波 ] 1.1 / NHẬT BA / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Ba Lan [ 日波 ] / NHẬT BA / n Nhật Bản và Ba Lan
  • にっぽじしょ

    Mục lục 1 [ 日葡辞書 ] 1.1 / NHẬT * TỪ THƯ / 1.2 n 1.2.1 Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha [ 日葡辞書 ] / NHẬT * TỪ THƯ...
  • にっぽう

    Mục lục 1 [ 日報 ] 1.1 / NHẬT BÁO / 1.2 n 1.2.1 báo cáo hàng ngày/báo ra hàng ngày [ 日報 ] / NHẬT BÁO / n báo cáo hàng ngày/báo...
  • にっぽうほんせん

    Mục lục 1 [ 日豊本線 ] 1.1 / NHẬT PHONG BẢN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đường sắt chính của Nhật Bản [ 日豊本線 ] / NHẬT...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top