Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にゅうじょうをことわり

Mục lục

[ 入場を断り ]

/ NHẬP TRƯỜNG ĐOẠN /

exp

Cấm vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にゅうじょうもん

    Mục lục 1 [ 入場門 ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng vào/cửa vào [ 入場門 ] / NHẬP TRƯỜNG MÔN / n Cổng vào/cửa...
  • にゅうじゅく

    Mục lục 1 [ 入塾 ] 1.1 / NHẬP THỤC / 1.2 n 1.2.1 sự nhập học trường tư [ 入塾 ] / NHẬP THỤC / n sự nhập học trường tư
  • にゅうじゅう

    Mục lục 1 [ 乳汁 ] 1.1 / NHŨ CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Sữa/chất sữa [ 乳汁 ] / NHŨ CHẤP / n Sữa/chất sữa
  • にゅうざい

    Mục lục 1 [ 乳剤 ] 1.1 / NHŨ TỄ / 1.2 n 1.2.1 Chất nhũ tương [ 乳剤 ] / NHŨ TỄ / n Chất nhũ tương
  • にゅうしち

    Mục lục 1 [ 入質 ] 1.1 / NHẬP CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ [ 入質 ] / NHẬP CHẤT / n Sự cầm đồ/sự...
  • にゅうしつ

    Mục lục 1 [ 乳質 ] 1.1 / NHŨ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Chất lượng sữa 2 [ 入室 ] 2.1 n 2.1.1 sự vào phòng 3 [ 入室する ] 3.1 vs 3.1.1...
  • にゅうしぼう

    Mục lục 1 [ 乳脂肪 ] 1.1 / NHŨ CHI PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Chất béo trong sữa [ 乳脂肪 ] / NHŨ CHI PHƯƠNG / n Chất béo trong sữa
  • にゅうしゃ

    Mục lục 1 [ 入舎 ] 1.1 / NHẬP XÁ / 1.2 n 1.2.1 Sự vào ký túc xá 2 [ 入射 ] 2.1 / NHẬP XẠ / 2.2 n 2.2.1 Tới (tia) (vật lý) 3 [...
  • にゅうしゃしけん

    Mục lục 1 [ 入社試験 ] 1.1 / NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Kỳ thi tuyển vào công ty [ 入社試験 ] / NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM...
  • にゅうしゃこうせん

    Mục lục 1 [ 入射光線 ] 1.1 / NHẬP XẠ QUANG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Tia tới (vật lý) [ 入射光線 ] / NHẬP XẠ QUANG TUYẾN / n Tia...
  • にゅうしゃかく

    Mục lục 1 [ 入射角 ] 1.1 / NHẬP XẠ GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Góc tới (vật lý) [ 入射角 ] / NHẬP XẠ GIÁC / n Góc tới (vật lý)
  • にゅうしん

    Mục lục 1 [ 入伸 ] 1.1 / NHẬP THÂN / 1.2 n 1.2.1 cảm hứng 2 [ 入神 ] 2.1 / NHẬP THẦN / 2.2 n 2.2.1 cảm hứng/sự nhập thần 3...
  • にゅうしょく

    Mục lục 1 [ 乳色 ] 1.1 / NHŨ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu sữa 2 [ 入植 ] 2.1 / NHẬP THỰC / 2.2 n 2.2.1 sự nhập cư [ 乳色 ] / NHŨ SẮC...
  • にゅうしょうしゃ

    Mục lục 1 [ 入賞者 ] 1.1 / NHẬP THƯỞNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đạt được giải thưởng/người chiến thắng [ 入賞者 ]...
  • にゅうしゅ

    Mục lục 1 [ 入手 ] 1.1 n 1.1.1 việc nhận được 2 [ 入手する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận được/lĩnh được [ 入手 ] n việc nhận được...
  • にゅうしゅつりょく

    Mục lục 1 [ 入出力 ] 1.1 / NHẬP XUẤT LỰC / 1.2 n 1.2.1 đầu vào và đầu ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 入出力 ] 2.1.1 sự nhập và xuất...
  • にゅうしゅつりょくきき

    Tin học [ 入出力機器 ] thiết bị vào-ra [input-output device]
  • にゅうしゅつりょくきこう

    Tin học [ 入出力機構 ] khối vào-ra/thiết bị vào-ra [input-output unit/input-output device]
  • にゅうしゅつりょくそうち

    Tin học [ 入出力装置 ] thiết bị vào ra [input-output unit/input-output device]
  • にゅうしゅつりょくぶん

    Tin học [ 入出力文 ] câu lệnh vào-ra [input-output statement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top