Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんいせんたくぞくせい

Tin học

[ 任意選択属性 ]

thuộc tính không bắt buộc/thuộc tính tùy chọn [non-mandatory attribute]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんいせんたくこうせいようそ

    Tin học [ 任意選択構成要素 ] thành phần tùy chọn [optional (O) component]
  • にんいせんたくりようしゃファシリティ

    Tin học [ 任意選択利用者ファシリティ ] tiện ích tùy chọn [optional user facilities]
  • にんいキャラクタ

    Tin học [ 任意キャラクタ ] bất kỳ ký tự nào [any character]
  • にんさんぷ

    [ 妊産婦 ] n người đang có mang và mong chờ sinh con/sản phụ
  • にんさんぷしぼう

    [ 妊産婦死亡 ] n tử vong người mẹ
  • にんさんぷけんしん

    [ 妊産婦検診 ] n khám thai 妊産婦は少なくとも3回は妊産婦検診にいかなければならない。: Người sản phụ phải đi...
  • にんか

    Mục lục 1 [ 認可 ] 1.1 n 1.1.1 phê chuẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 認可 ] 2.1.1 chứng nhận kiểu 2.2 [ 認可 ] 2.2.1 sự phê duyệt [approval,...
  • にんかきょく

    Kỹ thuật [ 認可局 ] cơ quan chứng nhận
  • にんかのしんせい

    Kỹ thuật [ 認可の申請 ] đơn xin chứng nhận
  • にんかしけんをじっしするしけんきかんおよびぎょうせいかんちょうのめいしょうとしょざいち

    Kỹ thuật [ 認可試験を実施する試験機関及び行政官庁の名称と所在地 ] tên và địa chỉ của các trung tâm kỹ thuật...
  • にんかしょう

    Mục lục 1 [ 認可証 ] 1.1 / NHẬN KHẢ CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Giấy phép/giấy chứng nhận 2 Kỹ thuật 2.1 [ 認可証 ] 2.1.1 sự chứng...
  • にんかん

    Mục lục 1 [ 任官 ] 1.1 / NHIỆM QUAN / 1.2 n 1.2.1 Sự chỉ định/lễ phong chức [ 任官 ] / NHIỆM QUAN / n Sự chỉ định/lễ phong...
  • にんめい

    [ 任命 ] n sự chỉ định/sự bổ nhiệm
  • にんめいじょう

    Mục lục 1 [ 任命状 ] 1.1 / NHIỆM MỆNH TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Văn bản bổ nhiệm/văn bản chỉ định [ 任命状 ] / NHIỆM MỆNH...
  • にんめいしき

    Mục lục 1 [ 任命式 ] 1.1 / NHIỆM MỆNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ phong chức/lễ bổ nhiệm [ 任命式 ] / NHIỆM MỆNH THỨC / n Lễ...
  • にんめいする

    Mục lục 1 [ 任命する ] 1.1 n 1.1.1 phái 1.1.2 bổ báng [ 任命する ] n phái bổ báng
  • にんめん

    Mục lục 1 [ 任免 ] 1.1 / NHIỆM MIỄN / 1.2 n 1.2.1 Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm [ 任免 ] / NHIỆM MIỄN / n Sự bổ nhiệm và...
  • にんめんじゅうしん

    Mục lục 1 [ 人面獣心 ] 1.1 / NHÂN DIỆN THÚ TÂM / 1.2 n 1.2.1 Con thú đội lốt người [ 人面獣心 ] / NHÂN DIỆN THÚ TÂM / n...
  • にんよう

    Mục lục 1 [ 任用 ] 1.1 / NHIỆM DỤNG / 1.2 n 1.2.1 Sự chỉ định/sự bổ nhiệm 2 [ 認容 ] 2.1 / NHẬN DUNG / 2.2 n 2.2.1 Sự chấp...
  • にんむ

    [ 任務 ] n nhiệm vụ 任務を受ける: nhận nhiệm vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top