- Từ điển Nhật - Việt
ぬるい
Xem thêm các từ khác
-
ね
Mục lục 1 [ 音 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 âm thanh 2 [ 根 ] 2.1 n 2.1.1 rễ 2.1.2 cội rễ 2.1.3 cội 3 [ 子 ] 3.1 / TỬ / 3.2 n 3.2.1 Tý (con... -
ねおき
Mục lục 1 [ 寝起き ] 1.1 / TẨM KHỞI / 1.2 n 1.2.1 sự tỉnh dậy/sự thức dậy [ 寝起き ] / TẨM KHỞI / n sự tỉnh dậy/sự... -
ねずく
Mục lục 1 [ 根付く ] 1.1 / CĂN PHÓ / 1.2 n 1.2.1 bén rễ [ 根付く ] / CĂN PHÓ / n bén rễ -
ねずのばん
Mục lục 1 [ 寝ずの番 ] 1.1 / TẨM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự thức canh đêm/sự trực đêm/người trực đêm 2 [ 不寝の番 ] 2.1 /... -
ねずばん
Mục lục 1 [ 不寝番 ] 1.1 / BẤT TẨM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ [ 不寝番 ] / BẤT TẨM PHIÊN /... -
ねずみ
Mục lục 1 [ 鼠 ] 1.1 / THỬ / 1.2 n 1.2.1 màu xám đen/màu nâu thẫm 1.2.2 con chuột/chuột [ 鼠 ] / THỬ / n màu xám đen/màu nâu... -
ねずみおとし
Mục lục 1 [ 鼠落し ] 1.1 / THỬ LẠC / 1.2 n 1.2.1 bẫy chuột [ 鼠落し ] / THỬ LẠC / n bẫy chuột -
ねずみちゅうてつ
Kỹ thuật [ ねずみ鋳鉄 ] gang đúc xám [gray cast iron] -
ねずみとり
Mục lục 1 [ 鼠取り ] 1.1 / THỬ THỦ / 1.2 n 1.2.1 bẫy chuột 2 [ 鼠捕り ] 2.1 / THỬ BỘ / 2.2 n 2.2.1 bẫy chuột [ 鼠取り ] /... -
ねずみどし
Mục lục 1 [ 子年 ] 1.1 / TỬ NIÊN / 1.2 n 1.2.1 Năm Tý [ 子年 ] / TỬ NIÊN / n Năm Tý -
ねずみのよめいり
Mục lục 1 [ 鼠の嫁入り ] 1.1 / THỬ GIÁ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Mưa bóng mây [ 鼠の嫁入り ] / THỬ GIÁ NHẬP / n Mưa bóng mây -
ねずみはなび
Mục lục 1 [ 鼠花火 ] 1.1 / THỬ HOA HỎA / 1.2 n 1.2.1 Vòng pháo hoa nhỏ [ 鼠花火 ] / THỬ HOA HỎA / n Vòng pháo hoa nhỏ -
ねずみざん
Mục lục 1 [ 鼠算 ] 1.1 / THỬ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 tăng theo cấp số nhân 1.2.2 Cấp số hình học [ 鼠算 ] / THỬ TOÁN / n tăng theo... -
ねずみあな
Mục lục 1 [ 鼠穴 ] 1.1 / THỬ HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Hang chuột/lỗ chuột [ 鼠穴 ] / THỬ HUYỆT / n Hang chuột/lỗ chuột -
ねずみこう
Mục lục 1 [ 鼠講 ] 1.1 / THỬ GIẢNG / 1.2 n 1.2.1 Sơ đồ hình chóp [ 鼠講 ] / THỬ GIẢNG / n Sơ đồ hình chóp -
ねずみいろ
Mục lục 1 [ 鼠色 ] 1.1 / THỬ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xám/màu lông chuột [ 鼠色 ] / THỬ SẮC / n Màu xám/màu lông chuột -
ねずみいらず
Mục lục 1 [ 鼠入らず ] 1.1 / THỬ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Tủ búp phê chống chuột [ 鼠入らず ] / THỬ NHẬP / n Tủ búp phê chống... -
ねずみいるか
Mục lục 1 [ 鼠海豚 ] 1.1 / THỬ HẢI ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 Cá heo [ 鼠海豚 ] / THỬ HẢI ĐỒN / n Cá heo -
ねずみせん
Kỹ thuật [ ねずみ銑 ] gang thỏi xám [gray pig iron] -
ねずみ銑
Kỹ thuật [ ねずみせん ] gang thỏi xám [gray pig iron]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.