Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぬるい

[ 温い ]

adj, uk

nguội/âm ấm
コーヒーは温くなってしまった。: Cà phê nguội mất rồi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ 音 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 âm thanh 2 [ 根 ] 2.1 n 2.1.1 rễ 2.1.2 cội rễ 2.1.3 cội 3 [ 子 ] 3.1 / TỬ / 3.2 n 3.2.1 Tý (con...
  • ねおき

    Mục lục 1 [ 寝起き ] 1.1 / TẨM KHỞI / 1.2 n 1.2.1 sự tỉnh dậy/sự thức dậy [ 寝起き ] / TẨM KHỞI / n sự tỉnh dậy/sự...
  • ねずく

    Mục lục 1 [ 根付く ] 1.1 / CĂN PHÓ / 1.2 n 1.2.1 bén rễ [ 根付く ] / CĂN PHÓ / n bén rễ
  • ねずのばん

    Mục lục 1 [ 寝ずの番 ] 1.1 / TẨM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự thức canh đêm/sự trực đêm/người trực đêm 2 [ 不寝の番 ] 2.1 /...
  • ねずばん

    Mục lục 1 [ 不寝番 ] 1.1 / BẤT TẨM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ [ 不寝番 ] / BẤT TẨM PHIÊN /...
  • ねずみ

    Mục lục 1 [ 鼠 ] 1.1 / THỬ / 1.2 n 1.2.1 màu xám đen/màu nâu thẫm 1.2.2 con chuột/chuột [ 鼠 ] / THỬ / n màu xám đen/màu nâu...
  • ねずみおとし

    Mục lục 1 [ 鼠落し ] 1.1 / THỬ LẠC / 1.2 n 1.2.1 bẫy chuột [ 鼠落し ] / THỬ LẠC / n bẫy chuột
  • ねずみちゅうてつ

    Kỹ thuật [ ねずみ鋳鉄 ] gang đúc xám [gray cast iron]
  • ねずみとり

    Mục lục 1 [ 鼠取り ] 1.1 / THỬ THỦ / 1.2 n 1.2.1 bẫy chuột 2 [ 鼠捕り ] 2.1 / THỬ BỘ / 2.2 n 2.2.1 bẫy chuột [ 鼠取り ] /...
  • ねずみどし

    Mục lục 1 [ 子年 ] 1.1 / TỬ NIÊN / 1.2 n 1.2.1 Năm Tý [ 子年 ] / TỬ NIÊN / n Năm Tý
  • ねずみのよめいり

    Mục lục 1 [ 鼠の嫁入り ] 1.1 / THỬ GIÁ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Mưa bóng mây [ 鼠の嫁入り ] / THỬ GIÁ NHẬP / n Mưa bóng mây
  • ねずみはなび

    Mục lục 1 [ 鼠花火 ] 1.1 / THỬ HOA HỎA / 1.2 n 1.2.1 Vòng pháo hoa nhỏ [ 鼠花火 ] / THỬ HOA HỎA / n Vòng pháo hoa nhỏ
  • ねずみざん

    Mục lục 1 [ 鼠算 ] 1.1 / THỬ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 tăng theo cấp số nhân 1.2.2 Cấp số hình học [ 鼠算 ] / THỬ TOÁN / n tăng theo...
  • ねずみあな

    Mục lục 1 [ 鼠穴 ] 1.1 / THỬ HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Hang chuột/lỗ chuột [ 鼠穴 ] / THỬ HUYỆT / n Hang chuột/lỗ chuột
  • ねずみこう

    Mục lục 1 [ 鼠講 ] 1.1 / THỬ GIẢNG / 1.2 n 1.2.1 Sơ đồ hình chóp [ 鼠講 ] / THỬ GIẢNG / n Sơ đồ hình chóp
  • ねずみいろ

    Mục lục 1 [ 鼠色 ] 1.1 / THỬ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xám/màu lông chuột [ 鼠色 ] / THỬ SẮC / n Màu xám/màu lông chuột
  • ねずみいらず

    Mục lục 1 [ 鼠入らず ] 1.1 / THỬ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Tủ búp phê chống chuột [ 鼠入らず ] / THỬ NHẬP / n Tủ búp phê chống...
  • ねずみいるか

    Mục lục 1 [ 鼠海豚 ] 1.1 / THỬ HẢI ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 Cá heo [ 鼠海豚 ] / THỬ HẢI ĐỒN / n Cá heo
  • ねずみせん

    Kỹ thuật [ ねずみ銑 ] gang thỏi xám [gray pig iron]
  • ねずみ銑

    Kỹ thuật [ ねずみせん ] gang thỏi xám [gray pig iron]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top