- Từ điển Nhật - Việt
ねずみ
Mục lục |
[ 鼠 ]
/ THỬ /
n
màu xám đen/màu nâu thẫm
- 鼠径部リンパ節肥大 :sự phình to các mô phần đường kính màu nâu
con chuột/chuột
- 内弁慶の外鼠 :là con hổ khi ở nhà và là con chuột khi ở bên ngoài
- 鼠咬症 :bệnh do chuột cắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねずみおとし
Mục lục 1 [ 鼠落し ] 1.1 / THỬ LẠC / 1.2 n 1.2.1 bẫy chuột [ 鼠落し ] / THỬ LẠC / n bẫy chuột -
ねずみちゅうてつ
Kỹ thuật [ ねずみ鋳鉄 ] gang đúc xám [gray cast iron] -
ねずみとり
Mục lục 1 [ 鼠取り ] 1.1 / THỬ THỦ / 1.2 n 1.2.1 bẫy chuột 2 [ 鼠捕り ] 2.1 / THỬ BỘ / 2.2 n 2.2.1 bẫy chuột [ 鼠取り ] /... -
ねずみどし
Mục lục 1 [ 子年 ] 1.1 / TỬ NIÊN / 1.2 n 1.2.1 Năm Tý [ 子年 ] / TỬ NIÊN / n Năm Tý -
ねずみのよめいり
Mục lục 1 [ 鼠の嫁入り ] 1.1 / THỬ GIÁ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Mưa bóng mây [ 鼠の嫁入り ] / THỬ GIÁ NHẬP / n Mưa bóng mây -
ねずみはなび
Mục lục 1 [ 鼠花火 ] 1.1 / THỬ HOA HỎA / 1.2 n 1.2.1 Vòng pháo hoa nhỏ [ 鼠花火 ] / THỬ HOA HỎA / n Vòng pháo hoa nhỏ -
ねずみざん
Mục lục 1 [ 鼠算 ] 1.1 / THỬ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 tăng theo cấp số nhân 1.2.2 Cấp số hình học [ 鼠算 ] / THỬ TOÁN / n tăng theo... -
ねずみあな
Mục lục 1 [ 鼠穴 ] 1.1 / THỬ HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Hang chuột/lỗ chuột [ 鼠穴 ] / THỬ HUYỆT / n Hang chuột/lỗ chuột -
ねずみこう
Mục lục 1 [ 鼠講 ] 1.1 / THỬ GIẢNG / 1.2 n 1.2.1 Sơ đồ hình chóp [ 鼠講 ] / THỬ GIẢNG / n Sơ đồ hình chóp -
ねずみいろ
Mục lục 1 [ 鼠色 ] 1.1 / THỬ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xám/màu lông chuột [ 鼠色 ] / THỬ SẮC / n Màu xám/màu lông chuột -
ねずみいらず
Mục lục 1 [ 鼠入らず ] 1.1 / THỬ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Tủ búp phê chống chuột [ 鼠入らず ] / THỬ NHẬP / n Tủ búp phê chống... -
ねずみいるか
Mục lục 1 [ 鼠海豚 ] 1.1 / THỬ HẢI ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 Cá heo [ 鼠海豚 ] / THỬ HẢI ĐỒN / n Cá heo -
ねずみせん
Kỹ thuật [ ねずみ銑 ] gang thỏi xám [gray pig iron] -
ねずみ銑
Kỹ thuật [ ねずみせん ] gang thỏi xám [gray pig iron] -
ねずみ鋳鉄
Kỹ thuật [ ねずみちゅうてつ ] gang đúc xám [gray cast iron] -
ねおんとう
[ ネオン灯 ] n đèn nê-ôn -
ねたきり
[ 寝たきり ] n nằm liệt giường スキー事故の後、彼は3週間病院で寝たきりだった :Sau tai nạn trượt tuyết, anh... -
ねたきりろうじん
Mục lục 1 [ 寝たきり老人 ] 1.1 / TẨM LÃO NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người già ốm nằm liệt giường [ 寝たきり老人 ] / TẨM LÃO... -
ねたば
Mục lục 1 [ 寝刃 ] 1.1 / TẨM NHẬN / 1.2 n 1.2.1 thanh kiếm cùn/thanh đao cùn [ 寝刃 ] / TẨM NHẬN / n thanh kiếm cùn/thanh đao... -
ねたばこ
Mục lục 1 [ 寝煙草 ] 1.1 / TẨM YÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Việc hút thuốc trên giường/việc vừa nằm vừa hút thuốc [ 寝煙草...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.