- Từ điển Nhật - Việt
ねっさん
Mục lục |
[ 熱賛 ]
/ NHIỆT TÁN /
n
Lời khen nồng nhiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねっせい
Mục lục 1 [ 熱誠 ] 1.1 / NHIỆT THÀNH / 1.2 n 1.2.1 lòng nhiệt thành 1.3 n 1.3.1 nhiệt thành [ 熱誠 ] / NHIỆT THÀNH / n lòng nhiệt... -
ねっせん
Mục lục 1 [ 熱戦 ] 1.1 / NHIỆT CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc quyết chiến/trận đấu quyết liệt 2 [ 熱線 ] 2.1 / NHIỆT TUYẾN / 2.2... -
ねっする
Mục lục 1 [ 熱する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tăng nhiệt/biến nhiệt 1.1.2 kích động/hưng phấn/say mê [ 熱する ] vs-s tăng nhiệt/biến... -
ねつ
Mục lục 1 [ 熱 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 nhiệt tình/sức bật/sự say sưa 1.1.2 nhiệt độ 1.2 n 1.2.1 phát sốt 1.3 n 1.3.1 sốt 2 Kỹ thuật... -
ねつおうりょく
Kỹ thuật [ 熱応力 ] ứng suất nhiệt [thermal stress] -
ねつおせん
Mục lục 1 [ 熱汚染 ] 1.1 / NHIỆT Ô NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 sự ô nhiễm nhiệt [ 熱汚染 ] / NHIỆT Ô NHIỄM / n sự ô nhiễm nhiệt -
ねつぞうする
[ 捏造する ] v5m bày vẽ -
ねつききゅう
Mục lục 1 [ 熱気球 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ CẦU / 1.2 n 1.2.1 khinh khí cầu bay bằng khí nóng [ 熱気球 ] / NHIỆT KHÍ CẦU / n khinh... -
ねつきぐ
Mục lục 1 [ 熱器具 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ CỤ / 1.2 n 1.2.1 Bếp lò [ 熱器具 ] / NHIỆT KHÍ CỤ / n Bếp lò -
ねつきかん
Mục lục 1 [ 熱機関 ] 1.1 / NHIỆT CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 động cơ nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱機関 ] 2.1.1 động cơ nhiệt [heat engine]... -
ねつく
[ 寝付く ] v5k buồn ngủ 寝付くまで人に側にいてほしい :Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ 寝付くのに最低_分かかる :mất... -
ねつっぽい
[ 熱っぽい ] vs-s hơi sốt -
ねつでんつい
Mục lục 1 [ 熱電対 ] 1.1 / NHIỆT ĐIỆN ĐỐI / 1.2 n 1.2.1 Cặp nhiệt điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱電対 ] 2.1.1 cặp đo nhiệt [thermocouple]... -
ねつでんどう
Mục lục 1 [ 熱伝導 ] 1.1 / NHIỆT TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 sự truyền nhiệt/dẫn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱伝導 ] 2.1.1 sự... -
ねつど
Mục lục 1 [ 熱度 ] 1.1 / NHIỆT ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 nhiệt độ [ 熱度 ] / NHIỆT ĐỘ / n nhiệt độ 熱度表示 :Hiển thị nhiệt... -
ねつどうりょく
[ 熱動力 ] n nhiệt động -
ねつびょう
Mục lục 1 [ 熱病 ] 1.1 n 1.1.1 sốt 1.1.2 bệnh rét [ 熱病 ] n sốt 熱病にかける: bị sốt bệnh rét -
ねつぶんせき
Kỹ thuật [ 熱分析 ] sự phân tích nhiệt [thermal analysis] -
ねつへんけい
Kỹ thuật [ 熱変形 ] biến dạng nhiệt [thermal deformation] -
ねつべん
Mục lục 1 [ 熱弁 ] 1.1 / NHIỆT BIỆN / 1.2 n 1.2.1 Lời nói nhiệt thành [ 熱弁 ] / NHIỆT BIỆN / n Lời nói nhiệt thành 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した. :Trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.