- Từ điển Nhật - Việt
ねんれいがふえる
Xem thêm các từ khác
-
ねんれいじゅん
Mục lục 1 [ 年齢順 ] 1.1 / NIÊN LINH THUẬN / 1.2 n 1.2.1 theo thứ tự tuổi [ 年齢順 ] / NIÊN LINH THUẬN / n theo thứ tự tuổi... -
ねんれいさ
Mục lục 1 [ 年齢差 ] 1.1 / NIÊN LINH SAI / 1.2 n 1.2.1 sự chênh lệch tuổi tác [ 年齢差 ] / NIÊN LINH SAI / n sự chênh lệch tuổi... -
ねんれいせいげん
Mục lục 1 [ 年齢制限 ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ 年齢制限 ] n niên hạn hạn tuổi -
ねんよ
Mục lục 1 [ 年余 ] 1.1 / NIÊN DƯ / 1.2 n 1.2.1 Hơn một năm [ 年余 ] / NIÊN DƯ / n Hơn một năm _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行 :Những... -
ねやす
Mục lục 1 [ 値安 ] 1.1 / TRỊ AN / 1.2 n 1.2.1 Sự rẻ tiền [ 値安 ] / TRỊ AN / n Sự rẻ tiền -
ねゆき
Mục lục 1 [ 根雪 ] 1.1 / CĂN TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Tuyết rơi xuống nhưng không tan [ 根雪 ] / CĂN TUYẾT / n Tuyết rơi xuống nhưng... -
ねらい
[ 狙い ] n mục đích 電子署名に書類上の署名と同じ法的効力を与えて電子商取引の普及を促進することを狙いとする法案 :Phương... -
ねらいどころ
Mục lục 1 [ 狙い所 ] 1.1 / THƯ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đích/mục tiêu [ 狙い所 ] / THƯ SỞ / n Đích/mục tiêu -
ねらいうち
Mục lục 1 [ 狙い撃ち ] 1.1 / THƯ KÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự bắn tỉa [ 狙い撃ち ] / THƯ KÍCH / n sự bắn tỉa がん細胞を狙い撃ちして破壊する :Bắn... -
ねらいうちする
[ 狙い撃ちする ] n bắn tỉa -
ねらう
[ 狙う ] v5u nhắm vào/nhằm mục đích 相手の頭に一撃を加えようとねらう :Ngắm bắn vào đầu của đối thủ. 彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った. :Cô... -
ねる
Mục lục 1 [ 寝る ] 1.1 v1 1.1.1 ngủ 1.1.2 ngả lưng 1.1.3 nằm 1.1.4 đặt mình 1.1.5 đặt lưng 2 [ 練る ] 2.1 v5r 2.1.1 nhào trộn/nhào... -
ねるじかん
Mục lục 1 [ 寝る時間 ] 1.1 / TẨM THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 Giờ đi ngủ [ 寝る時間 ] / TẨM THỜI GIAN / n Giờ đi ngủ 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi... -
ねむ
Mục lục 1 [ 合歓 ] 1.1 / HỢP HOAN / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓 ] / HỢP HOAN / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao,... -
ねむたい
[ 眠たい ] adj ngủ gật/muốn ngủ/buồn ngủ -
ねむっているかね
Mục lục 1 [ 眠っている金 ] 1.1 / MIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền không lưu chuyển/tiền nhàn rỗi [ 眠っている金 ] / MIÊN KIM /... -
ねむのき
Mục lục 1 [ 合歓木 ] 1.1 / HỢP HOAN MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓木 ] / HỢP HOAN MỘC / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại... -
ねむけ
Mục lục 1 [ 眠け ] 1.1 / MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự buồn ngủ/sự ngủ lơ mơ 2 [ 眠気 ] 2.1 n 2.1.1 buồn ngủ [ 眠け ] / MIÊN / n Sự... -
ねむけざまし
Mục lục 1 [ 眠け覚し ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 n 1.2.1 sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ 2 [ 眠気覚まし ] 2.1 / MIÊN... -
ねむい
[ 眠い ] adj buồn ngủ 眠くてたまらぬ: buồn ngủ lắm rồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.