Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のけもの

Mục lục

[ のけ者 ]

/ GIẢ /

n

người vô gia cư/người bị ruồng bỏ

[ 除け者 ]

/ TRỪ GIẢ /

n

Một người bị ruồng bỏ/ người bị loại ra khỏi cuộc
彼女をのけ者にして話の仲間に入れなかった. :Cô ấy bị loại ra khỏi cuộc nói chuyện
彼をのけ者にした. :ruồng bỏ anh ta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のける

    Mục lục 1 [ 退ける ] 1.1 v1 1.1.1 lấy đi/lấy ra 1.1.2 đuổi khỏi/đẩy ra [ 退ける ] v1 lấy đi/lấy ra 悪質ないたずらとして疑惑を退ける :Gạt...
  • のけ者

    [ のけもの ] n người vô gia cư/người bị ruồng bỏ
  • のこぎり

    [ 鋸 ] n cưa
  • のこぎりば

    Mục lục 1 [ 鋸歯 ] 1.1 / CƯ XỈ / 1.2 n 1.2.1 răng cưa/đường răng cưa/sự khía răng cưa [ 鋸歯 ] / CƯ XỈ / n răng cưa/đường...
  • のこくず

    Mục lục 1 [ 鋸屑 ] 1.1 / CƯ TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Mùn cưa [ 鋸屑 ] / CƯ TIẾT / n Mùn cưa
  • のこったぶん

    Mục lục 1 [ 残った分 ] 1.1 / TÀN PHÂN / 1.2 n 1.2.1 phần còn lại [ 残った分 ] / TÀN PHÂN / n phần còn lại
  • のこのこ

    adv lãnh đạm/hững hờ/vô tư lự
  • のこばん

    Kỹ thuật [ のこ盤 ] máy khâu/máy may [sawing machine]
  • のこす

    Mục lục 1 [ 残す ] 1.1 v5s 1.1.1 xếp 1.1.2 tiết kiệm/dành dụm 1.1.3 sót lại/để lại 1.1.4 để lại/truyền lại (hậu thế)...
  • のこり

    Mục lục 1 [ 残り ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 thặng số 1.1.2 cái còn lại/phần còn lại/phần rơi rớt lại [ 残り ] n, adj-no thặng...
  • のこりび

    Mục lục 1 [ 残り火 ] 1.1 / TÀN HỎA / 1.2 n 1.2.1 Than hồng [ 残り火 ] / TÀN HỎA / n Than hồng 残り火を燃え上がらせる :Đốt...
  • のこりかもつ

    Kinh tế [ 残り貨物 ] hàng còn lại (bảo hiểm ) [remaining cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • のこりかもつ(ほけん)

    [ 残り貨物(保険) ] n hàng còn lại (bảo hiểm)
  • のこりもの

    [ 残り物 ] n vật còn lại/còn lại 夕べの残り物がいっぱいある :Có rất nhiều đồ ăn còn lại từ tối qua パットは、冷蔵庫の残り物をすべて入れてキャセロールを作った :Một...
  • のこらず

    [ 残らず ] adv hoàn toàn/tất cả/toàn bộ/sạch sành sanh/tất tuột 君の知っていることを残らず聞かしてくれ: hãy nói...
  • のこらずつかいはたす

    Mục lục 1 [ 残らず使い果たす ] 1.1 adv 1.1.1 hết trụi 1.1.2 hết trơn [ 残らず使い果たす ] adv hết trụi hết trơn
  • のこらずうちけす

    [ 残らず打ち消す ] adv chối biến
  • のこらずかる

    [ 残らず刈る ] adv cắt trụi
  • のこらずすくいとる

    [ 残らずすくい取る ] adv vét sạch
  • のこる

    Mục lục 1 [ 残る ] 1.1 v5r 1.1.1 rơi rớt 1.1.2 còn lại/sót lại/còn [ 残る ] v5r rơi rớt còn lại/sót lại/còn 遠い山々に雪が残っている :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top