- Từ điển Nhật - Việt
ののしる
Mục lục |
[ 罵る ]
v5r
mắng
chửi
- 口ぎたなく罵る: chửi ầm lên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のはら
Mục lục 1 [ 野原 ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng 1.1.2 bình nguyên [ 野原 ] n cánh đồng bình nguyên -
のばす
Mục lục 1 [ 延ばす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 triển 1.1.2 trì hoãn 1.1.3 lùi 1.1.4 làm giãn ra/mở rộng ra 2 [ 伸ばす ] 2.1 n, uk 2.1.1 giăng... -
のび
Mục lục 1 [ 伸び ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo căng/sự kéo dài/sự hoãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 伸び ] 2.1.1 sự kéo dài [elongation, ultimate... -
のびちぢみ
Mục lục 1 [ 伸び縮み ] 1.1 / THÂN SÚC / 1.2 n 1.2.1 sự co giãn [ 伸び縮み ] / THÂN SÚC / n sự co giãn -
のびなやむ
[ 伸び悩む ] v5m đình trệ/ngừng trệ 売り上げが伸び悩む: buôn bán trở nên đình trệ -
のびのび
Mục lục 1 [ 伸び伸び ] 1.1 adv 1.1.1 một cách thoải mái/thong dong 1.2 n 1.2.1 sự thoải mái 2 [ 伸び伸びする ] 2.1 vs 2.1.1 cảm... -
のびりつ
Mục lục 1 [ 延び率 ] 1.1 / DIÊN XUẤT / 1.2 iK 1.2.1 Tốc độ tăng trưởng 2 [ 伸び率 ] 2.1 / THÂN XUẤT / 2.2 n 2.2.1 Tốc độ... -
のびをする
n vươn vai -
のびやか
[ 伸びやか ] adj-na cảm thấy thoải mái/thong dong -
のびる
Mục lục 1 [ 延びる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 diễn 1.2 v1, vi 1.2.1 giãn ra/tăng lên/phát triển lên/kéo dài 2 [ 伸びる ] 2.1 adj-na 2.1.1... -
のびる(めんが)
[ のびる(麺が) ] n nở -
のびる(麺が)
[ のびる(めんが) ] n nở -
のぶとい
Mục lục 1 [ 野太い ] 1.1 / DÃ THÁI / 1.2 adj 1.2.1 khàn khàn (tiếng nói) [ 野太い ] / DÃ THÁI / adj khàn khàn (tiếng nói) -
のぶどう
Mục lục 1 [ 野葡萄 ] 1.1 / DÃ * * / 1.2 n 1.2.1 nho dại [ 野葡萄 ] / DÃ * * / n nho dại -
のべ
Mục lục 1 [ 野辺 ] 1.1 / DÃ BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cánh đồng [ 野辺 ] / DÃ BIÊN / n cánh đồng -
のべおくり
Mục lục 1 [ 野辺送り ] 1.1 / DÃ BIÊN TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Việc chôn cất [ 野辺送り ] / DÃ BIÊN TỐNG / n Việc chôn cất -
のべつぼ
Mục lục 1 [ 延べ坪 ] 1.1 n 1.1.1 tổng diện tích kiến trúc 2 [ 延坪 ] 2.1 / DIÊN BÌNH / 2.2 n 2.2.1 tổng diện tích sàn [ 延べ坪... -
のべにっすう
Mục lục 1 [ 延べ日数 ] 1.1 / DIÊN NHẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 tổng số ngày 2 [ 延日数 ] 2.1 / DIÊN NHẬT SỐ / 2.2 n 2.2.1 tổng số... -
のべばらい
Mục lục 1 [ 延べ払い ] 1.1 / DIÊN PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự trả chậm/sự thanh toán sau [ 延べ払い ] / DIÊN PHẤT / n sự trả chậm/sự... -
のべばらいゆしゅつ
Mục lục 1 [ 延べ払い輸出 ] 1.1 / DIÊN PHẤT THÂU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất khẩu trả chậm [ 延べ払い輸出 ] / DIÊN PHẤT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.