- Từ điển Nhật - Việt
のべじんいん
Mục lục |
[ 延べ人員 ]
/ DIÊN NHÂN VIÊN /
n
toàn bộ nhân sự
- 五人で4人かかった仕事の延べ人員は20人です:Tổng số nhân công cho công việc cần 4 người được thực hiện bởi 5 người là 20 nhân công
[ 延人員 ]
/ DIÊN NHÂN VIÊN /
n
toàn bộ nhân sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のべる
Mục lục 1 [ 延べる ] 1.1 v1 1.1.1 giãn rộng/kéo dài/vươn rộng/mở rộng/cơi nới 2 [ 述べる ] 2.1 n 2.1.1 tỏ bày 2.1.2 bầy... -
のほとりに
Mục lục 1 [ の辺りに ] 1.1 / BIÊN / 1.2 exp 1.2.1 gần/ở gần/khoảng/chừng/ở vùng xung quanh/ở vùng lân cận [ の辺りに ]... -
のほほんと
adv lãnh đạm/thờ ơ/sơ suất -
のぼせあがる
[ のぼせ上がる ] v5r phát điên vì cái gì/mất trí vì/không tự kiềm chế được/không tự chủ được -
のぼせ上がる
[ のぼせあがる ] v5r phát điên vì cái gì/mất trí vì/không tự kiềm chế được/không tự chủ được -
のぼせる
Mục lục 1 [ 逆上せる ] 1.1 v1 1.1.1 cảm thấy chóng mặt/bị nóng bừng 2 [ 上せる ] 2.1 v1 2.1.1 ghi vào 2.1.2 đề xuất 2.1.3... -
のぼす
Mục lục 1 [ 上す ] 1.1 v5s 1.1.1 ghi vào 1.1.2 đề xuất 1.1.3 cho lên [ 上す ] v5s ghi vào đề xuất cho lên -
のぼり
Mục lục 1 [ 上り ] 1.1 n 1.1.1 sự leo lên/sự tăng lên 2 [ 幟 ] 2.1 / XÍ / 2.2 n 2.2.1 Lá cờ/biểu ngữ [ 上り ] n sự leo lên/sự... -
のぼりくだり
Mục lục 1 [ 上り下り ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 tăng lên và giảm xuống/đi lên và đi xuống [ 上り下り ] / THƯỢNG HẠ... -
のぼりぐち
Mục lục 1 [ 上り口 ] 1.1 / THƯỢNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa lên/đường lên 2 [ 登り口 ] 2.1 / ĐĂNG KHẨU / 2.2 n 2.2.1 cửa lên/đường... -
のぼりみち
Mục lục 1 [ 上り道 ] 1.1 / THƯỢNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Con đường dốc [ 上り道 ] / THƯỢNG ĐẠO / n Con đường dốc -
のぼりざか
Mục lục 1 [ 上り坂 ] 1.1 n 1.1.1 ngày càng tăng lên/đi lên 1.1.2 đường dốc [ 上り坂 ] n ngày càng tăng lên/đi lên đường... -
のぼりこうばい
Mục lục 1 [ 上り勾配 ] 1.1 / THƯỢNG CÂU PHỐI / 1.2 n 1.2.1 độ dốc lên [ 上り勾配 ] / THƯỢNG CÂU PHỐI / n độ dốc lên -
のぼりりんく
Tin học [ 上りリンク ] liên kết nhảy tiếp [forward link] -
のぼりれっしゃ
Mục lục 1 [ 上り列車 ] 1.1 / THƯỢNG LIỆT XA / 1.2 n 1.2.1 tàu về thủ đô [ 上り列車 ] / THƯỢNG LIỆT XA / n tàu về thủ... -
のぼる
Mục lục 1 [ 昇る ] 1.1 v5r 1.1.1 leo trèo 1.1.2 lên cao/thăng cấp/tăng lên 2 [ 上る ] 2.1 v5r 2.1.1 thăng cấp 2.1.2 tăng lên/đi lên/lên... -
のみ
Mục lục 1 [ 蚤 ] 1.1 n 1.1.1 Con bọ chét 1.2 adv 1.2.1 bọ chét 1.3 adv 1.3.1 cái chàng 1.4 adv 1.4.1 cái đục 1.5 suf 1.5.1 chỉ có một/duy... -
のみぐち
Mục lục 1 [ 飲み口 ] 1.1 / ẨM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 vòi [ 飲み口 ] / ẨM KHẨU / n vòi のみ口に栓で抜き差しする:Đóng mở... -
のみぐすり
Mục lục 1 [ 飲み薬 ] 1.1 / ẨM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc uống 2 [ 飲薬 ] 2.1 n 2.1.1 thuốc uống [ 飲み薬 ] / ẨM DƯỢC / n thuốc... -
のみならず
conj như/cũng như/và còn thêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.