- Từ điển Nhật - Việt
のぼりぐち
Mục lục |
[ 上り口 ]
/ THƯỢNG KHẨU /
n
cửa lên/đường lên
[ 登り口 ]
/ ĐĂNG KHẨU /
n
cửa lên/đường lên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のぼりみち
Mục lục 1 [ 上り道 ] 1.1 / THƯỢNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Con đường dốc [ 上り道 ] / THƯỢNG ĐẠO / n Con đường dốc -
のぼりざか
Mục lục 1 [ 上り坂 ] 1.1 n 1.1.1 ngày càng tăng lên/đi lên 1.1.2 đường dốc [ 上り坂 ] n ngày càng tăng lên/đi lên đường... -
のぼりこうばい
Mục lục 1 [ 上り勾配 ] 1.1 / THƯỢNG CÂU PHỐI / 1.2 n 1.2.1 độ dốc lên [ 上り勾配 ] / THƯỢNG CÂU PHỐI / n độ dốc lên -
のぼりりんく
Tin học [ 上りリンク ] liên kết nhảy tiếp [forward link] -
のぼりれっしゃ
Mục lục 1 [ 上り列車 ] 1.1 / THƯỢNG LIỆT XA / 1.2 n 1.2.1 tàu về thủ đô [ 上り列車 ] / THƯỢNG LIỆT XA / n tàu về thủ... -
のぼる
Mục lục 1 [ 昇る ] 1.1 v5r 1.1.1 leo trèo 1.1.2 lên cao/thăng cấp/tăng lên 2 [ 上る ] 2.1 v5r 2.1.1 thăng cấp 2.1.2 tăng lên/đi lên/lên... -
のみ
Mục lục 1 [ 蚤 ] 1.1 n 1.1.1 Con bọ chét 1.2 adv 1.2.1 bọ chét 1.3 adv 1.3.1 cái chàng 1.4 adv 1.4.1 cái đục 1.5 suf 1.5.1 chỉ có một/duy... -
のみぐち
Mục lục 1 [ 飲み口 ] 1.1 / ẨM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 vòi [ 飲み口 ] / ẨM KHẨU / n vòi のみ口に栓で抜き差しする:Đóng mở... -
のみぐすり
Mục lục 1 [ 飲み薬 ] 1.1 / ẨM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc uống 2 [ 飲薬 ] 2.1 n 2.1.1 thuốc uống [ 飲み薬 ] / ẨM DƯỢC / n thuốc... -
のみならず
conj như/cũng như/và còn thêm -
のみのいち
[ のみの市 ] n chợ trời -
のみの市
[ のみのいち ] n chợ trời -
のみほす
[ 飲みほす ] v5k uống cạn ly -
のみみず
Mục lục 1 [ 飲み水 ] 1.1 n 1.1.1 nước uống 2 [ 飲水 ] 2.1 / ẨM THỦY / 2.2 n 2.2.1 nước uống [ 飲み水 ] n nước uống 清涼な飲み水:Nước... -
のみこむ
Mục lục 1 [ 飲み込む ] 1.1 v5m 1.1.1 nuốt 1.1.2 hiểu/thành thục [ 飲み込む ] v5m nuốt つばを飲み込む: nuốt nước bọt... -
のみもの
Mục lục 1 [ 飲み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ uống/thức uống 2 [ 飲物 ] 2.1 n 2.1.1 thức uống 2.1.2 đồ uống [ 飲み物 ] n đồ uống/thức... -
のみや
[ 飲み屋 ] v5k tửu điếm -
のがす
[ 逃す ] v5s bỏ lỡ 彼は惜しいチャンスを逃した。: Tôi đã để lỡ một cơ hội đáng tiếc. -
のがれる
[ 逃れる ] v1 trốn chạy 夏休み中は蒸し暑い東京を逃れて那須で過ごす予定です。: Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn... -
のじゅく
Mục lục 1 [ 野宿 ] 1.1 / DÃ TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự cắm trại [ 野宿 ] / DÃ TÚC / n sự cắm trại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.