Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のぼりりんく

Tin học

[ 上りリンク ]

liên kết nhảy tiếp [forward link]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のぼりれっしゃ

    Mục lục 1 [ 上り列車 ] 1.1 / THƯỢNG LIỆT XA / 1.2 n 1.2.1 tàu về thủ đô [ 上り列車 ] / THƯỢNG LIỆT XA / n tàu về thủ...
  • のぼる

    Mục lục 1 [ 昇る ] 1.1 v5r 1.1.1 leo trèo 1.1.2 lên cao/thăng cấp/tăng lên 2 [ 上る ] 2.1 v5r 2.1.1 thăng cấp 2.1.2 tăng lên/đi lên/lên...
  • のみ

    Mục lục 1 [ 蚤 ] 1.1 n 1.1.1 Con bọ chét 1.2 adv 1.2.1 bọ chét 1.3 adv 1.3.1 cái chàng 1.4 adv 1.4.1 cái đục 1.5 suf 1.5.1 chỉ có một/duy...
  • のみぐち

    Mục lục 1 [ 飲み口 ] 1.1 / ẨM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 vòi [ 飲み口 ] / ẨM KHẨU / n vòi のみ口に栓で抜き差しする:Đóng mở...
  • のみぐすり

    Mục lục 1 [ 飲み薬 ] 1.1 / ẨM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc uống 2 [ 飲薬 ] 2.1 n 2.1.1 thuốc uống [ 飲み薬 ] / ẨM DƯỢC / n thuốc...
  • のみならず

    conj như/cũng như/và còn thêm
  • のみのいち

    [ のみの市 ] n chợ trời
  • のみの市

    [ のみのいち ] n chợ trời
  • のみほす

    [ 飲みほす ] v5k uống cạn ly
  • のみみず

    Mục lục 1 [ 飲み水 ] 1.1 n 1.1.1 nước uống 2 [ 飲水 ] 2.1 / ẨM THỦY / 2.2 n 2.2.1 nước uống [ 飲み水 ] n nước uống 清涼な飲み水:Nước...
  • のみこむ

    Mục lục 1 [ 飲み込む ] 1.1 v5m 1.1.1 nuốt 1.1.2 hiểu/thành thục [ 飲み込む ] v5m nuốt つばを飲み込む: nuốt nước bọt...
  • のみもの

    Mục lục 1 [ 飲み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ uống/thức uống 2 [ 飲物 ] 2.1 n 2.1.1 thức uống 2.1.2 đồ uống [ 飲み物 ] n đồ uống/thức...
  • のみや

    [ 飲み屋 ] v5k tửu điếm
  • のがす

    [ 逃す ] v5s bỏ lỡ 彼は惜しいチャンスを逃した。: Tôi đã để lỡ một cơ hội đáng tiếc.
  • のがれる

    [ 逃れる ] v1 trốn chạy 夏休み中は蒸し暑い東京を逃れて那須で過ごす予定です。: Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn...
  • のじゅく

    Mục lục 1 [ 野宿 ] 1.1 / DÃ TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự cắm trại [ 野宿 ] / DÃ TÚC / n sự cắm trại
  • のしぶくろ

    Mục lục 1 [ 熨斗袋 ] 1.1 / * ĐẤU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 túi để quà [ 熨斗袋 ] / * ĐẤU ĐẠI / n túi để quà
  • のしがみ

    Mục lục 1 [ 熨斗紙 ] 1.1 / * ĐẤU CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy gói quà [ 熨斗紙 ] / * ĐẤU CHỈ / n giấy gói quà のし紙をつけてやると言っても要らないよ.:Tao...
  • のけもの

    Mục lục 1 [ のけ者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người vô gia cư/người bị ruồng bỏ 2 [ 除け者 ] 2.1 / TRỪ GIẢ / 2.2 n 2.2.1 Một...
  • のける

    Mục lục 1 [ 退ける ] 1.1 v1 1.1.1 lấy đi/lấy ra 1.1.2 đuổi khỏi/đẩy ra [ 退ける ] v1 lấy đi/lấy ra 悪質ないたずらとして疑惑を退ける :Gạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top