Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のみこむ

Mục lục

[ 飲み込む ]

v5m

nuốt
つばを飲み込む: nuốt nước bọt
hiểu/thành thục
大波が船を飲み込む:Sóng lớn đ
こつを飲み込む:Hiểu rõ điều cốt yếu;事情を飲み込む:Hiểu rõ tình hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のみもの

    Mục lục 1 [ 飲み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ uống/thức uống 2 [ 飲物 ] 2.1 n 2.1.1 thức uống 2.1.2 đồ uống [ 飲み物 ] n đồ uống/thức...
  • のみや

    [ 飲み屋 ] v5k tửu điếm
  • のがす

    [ 逃す ] v5s bỏ lỡ 彼は惜しいチャンスを逃した。: Tôi đã để lỡ một cơ hội đáng tiếc.
  • のがれる

    [ 逃れる ] v1 trốn chạy 夏休み中は蒸し暑い東京を逃れて那須で過ごす予定です。: Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn...
  • のじゅく

    Mục lục 1 [ 野宿 ] 1.1 / DÃ TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự cắm trại [ 野宿 ] / DÃ TÚC / n sự cắm trại
  • のしぶくろ

    Mục lục 1 [ 熨斗袋 ] 1.1 / * ĐẤU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 túi để quà [ 熨斗袋 ] / * ĐẤU ĐẠI / n túi để quà
  • のしがみ

    Mục lục 1 [ 熨斗紙 ] 1.1 / * ĐẤU CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy gói quà [ 熨斗紙 ] / * ĐẤU CHỈ / n giấy gói quà のし紙をつけてやると言っても要らないよ.:Tao...
  • のけもの

    Mục lục 1 [ のけ者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người vô gia cư/người bị ruồng bỏ 2 [ 除け者 ] 2.1 / TRỪ GIẢ / 2.2 n 2.2.1 Một...
  • のける

    Mục lục 1 [ 退ける ] 1.1 v1 1.1.1 lấy đi/lấy ra 1.1.2 đuổi khỏi/đẩy ra [ 退ける ] v1 lấy đi/lấy ra 悪質ないたずらとして疑惑を退ける :Gạt...
  • のけ者

    [ のけもの ] n người vô gia cư/người bị ruồng bỏ
  • のこぎり

    [ 鋸 ] n cưa
  • のこぎりば

    Mục lục 1 [ 鋸歯 ] 1.1 / CƯ XỈ / 1.2 n 1.2.1 răng cưa/đường răng cưa/sự khía răng cưa [ 鋸歯 ] / CƯ XỈ / n răng cưa/đường...
  • のこくず

    Mục lục 1 [ 鋸屑 ] 1.1 / CƯ TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Mùn cưa [ 鋸屑 ] / CƯ TIẾT / n Mùn cưa
  • のこったぶん

    Mục lục 1 [ 残った分 ] 1.1 / TÀN PHÂN / 1.2 n 1.2.1 phần còn lại [ 残った分 ] / TÀN PHÂN / n phần còn lại
  • のこのこ

    adv lãnh đạm/hững hờ/vô tư lự
  • のこばん

    Kỹ thuật [ のこ盤 ] máy khâu/máy may [sawing machine]
  • のこす

    Mục lục 1 [ 残す ] 1.1 v5s 1.1.1 xếp 1.1.2 tiết kiệm/dành dụm 1.1.3 sót lại/để lại 1.1.4 để lại/truyền lại (hậu thế)...
  • のこり

    Mục lục 1 [ 残り ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 thặng số 1.1.2 cái còn lại/phần còn lại/phần rơi rớt lại [ 残り ] n, adj-no thặng...
  • のこりび

    Mục lục 1 [ 残り火 ] 1.1 / TÀN HỎA / 1.2 n 1.2.1 Than hồng [ 残り火 ] / TÀN HỎA / n Than hồng 残り火を燃え上がらせる :Đốt...
  • のこりかもつ

    Kinh tế [ 残り貨物 ] hàng còn lại (bảo hiểm ) [remaining cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top