- Từ điển Nhật - Việt
のむよーぐると
[ 飲むヨーグルト ]
exp
sữa chua uống
- 飲むヨーグルトは牛乳とバーターで作った飲み物です:Sữa chua uống là đồ uống đuợc làm từ sữa bò và bơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
の辺りに
[ のほとりに ] exp gần/ở gần/khoảng/chừng/ở vùng xung quanh/ở vùng lân cận -
は
Mục lục 1 [ 歯 ] 1.1 n 1.1.1 răng 2 [ 刃 ] 2.1 / NHẬN / 2.2 n 2.2.1 lưỡi (gươm)/cạnh sắc 3 [ 派 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 phe cánh 3.1.2... -
はず
[ 筈 ] n chắc chắn 彼は今日来る筈です: chắc chắn hôm nay anh ấy đến 汽車は六時に出る筈だ: chắc chắn tàu hỏa 6... -
はずべき
[ 恥ずべき ] n ô nhục -
はずみぐるま
Mục lục 1 [ 勢車 ] 1.1 / THẾ XA / 1.2 n 1.2.1 Bánh đà 2 Kỹ thuật 2.1 [ はずみ車 ] 2.1.1 bánh đà [flywheel] [ 勢車 ] / THẾ XA... -
はずみ車
Kỹ thuật [ はずみぐるま ] bánh đà [flywheel] -
はずかしくおもう
[ 恥ずかしく思う ] n tủi hổ -
はずかしがりや
Mục lục 1 [ 恥ずかしがり屋 ] 1.1 / SỈ ỐC / 1.2 n 1.2.1 người nhút nhát [ 恥ずかしがり屋 ] / SỈ ỐC / n người nhút nhát... -
はずかしい
Mục lục 1 [ 恥ずかしい ] 1.1 v1 1.1.1 ngượng 1.1.2 e ngại 1.1.3 ê mặt 1.2 adj 1.2.1 ngượng ngùng 1.3 adj 1.3.1 thẹn 1.4 adj 1.4.1... -
はずかしめる
[ 辱める ] v1 làm xấu hổ/cảm thấy xấu hổ -
はずす
[ 外す ] v5s sai lệch/không đúng -
はおり
[ 羽織 ] n áo khoác ngoài kiểu nhật 羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo... -
はずれ
[ 外れ ] n sự sai lệch/sự chệch ra -
はずれやすい
Kỹ thuật [ 外れ安い ] dễ tuột -
はずれる
Mục lục 1 [ 外れる ] 1.1 v1 1.1.1 tháo ra/tách ra/không hợp 1.2 vi 1.2.1 tuột ra/chệch ra/lệch ra/rời ra [ 外れる ] v1 tháo ra/tách... -
はずむ
Mục lục 1 [ 弾む ] 1.1 v5m 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 nảy [ 弾む ] v5m rộn ràng これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:... -
はた
Mục lục 1 [ 旗 ] 1.1 n 1.1.1 cờ/lá cờ 2 [ 機 ] 2.1 n 2.1.1 máy dệt 3 Tin học 3.1 [ 旗 ] 3.1.1 cờ/cờ hiệu [flag] [ 旗 ] n cờ/lá... -
はたおりき
Kỹ thuật [ はた織り機 ] Khung cửi -
はたおりむし
Mục lục 1 [ 機織り虫 ] 1.1 / CƠ CHỨC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Con châu chấu/châu chấu [ 機織り虫 ] / CƠ CHỨC TRÙNG / n Con châu chấu/châu... -
はたき
Mục lục 1 [ 叩き ] 1.1 / KHẤU / 1.2 n 1.2.1 cái phất trần/chổi lông [ 叩き ] / KHẤU / n cái phất trần/chổi lông はたきをかける :Làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.