Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はこびさる

Mục lục

[ 運び去る ]

n

phiêu linh
dọn dẹp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はこぶ

    Mục lục 1 [ 運ぶ ] 1.1 n 1.1.1 tải 1.2 v5b 1.2.1 vận chuyển [ 運ぶ ] n tải v5b vận chuyển 台風のために荷物を丘の上に運ぶ:Do...
  • はこぶね

    Mục lục 1 [ 箱船 ] 1.1 / TƯƠNG THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 thuyền lớn 2 [ 方舟 ] 2.1 / PHƯƠNG CHU / 2.2 n 2.2.1 thuyền lớn [ 箱船 ] /...
  • はこし

    Mục lục 1 [ 箱師 ] 1.1 / TƯƠNG SƯ / 1.2 n 1.2.1 kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp [ 箱師 ] / TƯƠNG SƯ / n kẻ trộm xe ô tô chuyên...
  • はこう

    Mục lục 1 [ 波高 ] 1.1 / BA CAO / 1.2 n 1.2.1 chiều cao sóng [ 波高 ] / BA CAO / n chiều cao sóng 時間-波高変換器 :Máy biến...
  • はこすうりょう

    Mục lục 1 [ 箱数量 ] 1.1 n 1.1.1 số lượng kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 箱数量 ] 2.1.1 số lượng kiện hàng [number of packages]...
  • はこをつくるためにしようする

    [ 箱を作るために使用する ] n dùng làm hộp
  • はこんのふた

    [ 箱んの蓋 ] n nắp hộp
  • はごく

    Mục lục 1 [ 破獄 ] 1.1 / PHÁ NGỤC / 1.2 n 1.2.1 sự phá ngục 2 [ 破獄する ] 2.1 / PHÁ NGỤC / 2.2 vs 2.2.1 phá ngục [ 破獄 ] /...
  • はごいた

    Mục lục 1 [ 羽子板 ] 1.1 / VŨ TỬ BẢN / 1.2 n 1.2.1 vợt cầu lông [ 羽子板 ] / VŨ TỬ BẢN / n vợt cầu lông 羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする:Trên...
  • はごろも

    [ 羽衣 ] n áo lông 羽衣は鳥の羽で作った薄く軽く衣です:Áo lông là 1 loại áo nhẹ và mỏng được làm từ lông chim
  • はい

    Mục lục 1 [ 灰 ] 1.1 n 1.1.1 tro tàn 1.1.2 tro 2 [ 俳 ] 2.1 n 2.1.1 diễn viên nam/nam diễn viên 3 [ 肺 ] 3.1 n 3.1.1 phổi 3.2 adj-na 3.2.1...
  • はいた

    Mục lục 1 [ 歯痛 ] 1.1 / XỈ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 Sự đau răng [ 歯痛 ] / XỈ THỐNG / n Sự đau răng 通風と歯痛に勝る苦痛はない。 :Không...
  • はいたそし

    Tin học [ 排他素子 ] cổng NOT-IF-THEN [NOT-IF-THEN gate/NOT-IF-THEN element]
  • はいたつ

    Mục lục 1 [ 配達 ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa cho/sự chuyển cho/sự phân phát 2 [ 配達する ] 2.1 vs 2.1.1 đưa cho/chuyển cho/phân phát...
  • はいたつちがい

    Kinh tế [ 配達違い ] giao nhầm [wrong delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はいたつにん

    Mục lục 1 [ 配達人 ] 1.1 / PHỐI ĐẠT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người giao hàng/ người đưa bưu phẩm [ 配達人 ] / PHỐI ĐẠT NHÂN...
  • はいたつしょうめい

    Mục lục 1 [ 配達証明 ] 1.1 / PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH / 1.2 n 1.2.1 giấy chứng nhận giao hàng [ 配達証明 ] / PHỐI ĐẠT CHỨNG...
  • はいたつりょう

    Mục lục 1 [ 配達料 ] 1.1 / PHỐI ĐẠT LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí giao hàng [ 配達料 ] / PHỐI ĐẠT LIỆU / n phí giao hàng 配達料はおいくらですか? :Phí...
  • はいたてき

    [ 排他的 ] adj-na riêng biệt/độc quyền ある排他的なグループのメンバーになってから、彼らは友達が少なくなっていった :Từ...
  • はいたてきけいざいすいいき

    [ 排他的経済水域 ] adj-na Vùng Kinh tế Độc quyền その国の排他的経済水域への侵入目的を明らかにする :Làm rõ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top