- Từ điển Nhật - Việt
はじる
[ 恥じる ]
v1
cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng
- 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không đáng xấu hổ, đáng xấu hổ là cảm giác mặc cảm vì cái nghèo
- 賢い者は、自分の目的を代えても恥じる必要はない。 :Một người đàn ông khôn ngoan không cần cảm thấy xấu hổ/ngại ngùng khi thay đổi mục đích của anh ta.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はしたない
Mục lục 1 [ 端たない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ 端たない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:... -
はしばみのみ
[ ハシバミの実 ] n hạt dẻ -
はしばこ
Mục lục 1 [ 箸箱 ] 1.1 / * TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp đũa [ 箸箱 ] / * TƯƠNG / n hộp đũa -
はしけ
Mục lục 1 [ 艀 ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀 ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ 艀 ] v1 đò n Xà lan 艀滞船料 :Phí... -
はしけきけん
Kinh tế [ 艀危険 ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はしけきけんてんぽやっかん
Kinh tế [ 艀危険填補約款 ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はしけこう
Mục lục 1 [ 艀港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀港 ] 2.1.1 cảng xà lan [lighter port] [ 艀港 ] n cảng xà lan Kinh tế... -
はしけわたし
Mục lục 1 [ 艀渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao vào xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀渡し ] 2.1.1 giao vào xà lan [free into barge] 2.2 [ 艀渡し ] 2.2.1... -
はしけやっかん
Kinh tế [ 艀約款 ] điều khoản lõng hàng [craft clause] Category : Bảo hiểm [保険] -
はしげた
Kỹ thuật [ 橋桁 ] rầm cầu [Bridge girder] -
はしこ
Mục lục 1 [ 梯子 ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác [ 梯子 ] n thang lầu thang gác -
はしこしゃ
Mục lục 1 [ 梯子車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ 梯子車 ] n xe cứu hoả xe chữa cháy -
はしごだん
[ 梯子段 ] n bậc thang -
はしごをかける
[ 梯子をかける ] n bắc thang -
はしか
Mục lục 1 [ 麻疹 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh sởi 1.1.2 ban đỏ 2 [ 麻疹 ] 2.1 / MA CHẨN / 2.2 n 2.2.1 bệnh lên sởi 2.3 n 2.3.1 bệnh sởi... -
はしりたかとび
Mục lục 1 [ 走り高跳び ] 1.1 n 1.1.1 việc cao chạy xa bay 1.1.2 nhảy cao [ 走り高跳び ] n việc cao chạy xa bay nhảy cao 走り高跳びの選手 :Vận... -
はしりまわる
Mục lục 1 [ 走り回る ] 1.1 v5r 1.1.1 loanh quanh 1.1.2 chạy vòng tròn [ 走り回る ] v5r loanh quanh chạy vòng tròn 迷い牛を集めるために牛の群れの外側を馬で走り回る :Cưỡi... -
はしりがき
[ 走り書き ] n chữ viết vội vàng/chữ viết nghệch ngoạc (人)の書類かばんを引き開けて走り書きを始めたいという衝動と闘う :Đấu... -
はしりさる
[ 走り去る ] v5r cao bay -
はしゃ
[ 覇者 ] n người bá chủ/quán quân 海上の覇者 :bá chủ trên biển.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.