Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっかくする

[ 発覚する ]

vs

phát giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっかっけい

    [ 八角形 ] n bát giác
  • はっかてん

    Kỹ thuật [ 発火点 ] điểm phát hỏa [fire point]
  • はっかとう

    Mục lục 1 [ 薄荷糖 ] 1.1 / BẠC HÀ ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 kẹo bạc hà [ 薄荷糖 ] / BẠC HÀ ĐƯỜNG / n kẹo bạc hà
  • はっかにゅうしゃ

    Tin học [ 発加入者 ] thuê bao gọi [calling subscriber/calling party]
  • はっかはいりあめ

    [ ハッカ入り飴 ] v1 kẹo bạc hà
  • はっかしすてむ

    Kỹ thuật [ 発火システム ] hệ thống đánh lửa
  • はっかいしき

    Mục lục 1 [ 発会式 ] 1.1 / PHÁT HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương [ 発会式 ] / PHÁT HỘI THỨC / n lễ khai trương
  • はっかかく

    Kỹ thuật [ 発火角 ] góc đánh lửa
  • はっかせい

    Mục lục 1 [ 薄荷精 ] 1.1 / BẠC HÀ TINH / 1.2 n 1.2.1 tinh dầu bạc hà [ 薄荷精 ] / BẠC HÀ TINH / n tinh dầu bạc hà
  • はっかする

    [ 発火する ] vs bùng cháy
  • はっかん

    Mục lục 1 [ 発刊 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát hành 2 [ 発刊する ] 2.1 vs 2.1.1 phát hành/xuất bản [ 発刊 ] n sự phát hành 創刊号が発刊されたのは1980年10月の初めだった。 :Ấn...
  • はっせい

    Mục lục 1 [ 発生 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 1.1.2 phát sinh 1.1.3 gốc gác 2 [ 発生する ] 2.1 vs 2.1.1 phát sinh/ xảy ra 3 [ 発声...
  • はっせいひんど

    Tin học [ 発生頻度 ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence]
  • はっせいほう

    Mục lục 1 [ 発声法 ] 1.1 / PHÁT ÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 cách phát âm [ 発声法 ] / PHÁT ÂM PHÁP / n cách phát âm 発声法を練習する :luyện...
  • はっせいがく

    Mục lục 1 [ 発生学 ] 1.1 / PHÁT SINH HỌC / 1.2 n 1.2.1 Di truyền học/phôi học [ 発生学 ] / PHÁT SINH HỌC / n Di truyền học/phôi...
  • はっせいじゅん

    Tin học [ 発生順 ] theo thứ tự xảy ra [chronological (a-no)]
  • はっせいする

    Mục lục 1 [ 発生する ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát 1.1.2 xẩy đến 1.1.3 xảy đến 1.1.4 xẩy 1.1.5 xảy 1.1.6 sinh ra 1.1.7 phát 1.1.8...
  • はっする

    Mục lục 1 [ 発する ] 1.1 vs-s 1.1.1 sai/điều/cử 1.1.2 phát sinh 1.1.3 phát nguồn/khởi nguồn/bắt nguồn 1.1.4 phát biểu/công...
  • はつ

    Mục lục 1 [ 初 ] 1.1 n 1.1.1 cái đầu tiên/cái mới 1.2 n-suf, adj-no 1.2.1 đầu tiên/mới 2 [ 発 ] 2.1 n, suf 2.1.1 sự xuất phát...
  • はつおん

    Mục lục 1 [ 発音 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát âm 2 [ 発音する ] 2.1 vs 2.1.1 phát âm/ đọc [ 発音 ] n sự phát âm その辞書に掲載されている発音 :Phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top