- Từ điển Nhật - Việt
はやばや
Mục lục |
[ 早々 ]
adv
sớm/nhanh chóng
- パーティを早々に退散する :Rời khỏi bữa tiệc một cách nhanh chóng.
- 彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した :Anh ấy nhanh chóng rời khỏi sân bóng sau khi bị nhận một quả ném bóng trượt cao và xoáy vào tay từ người ném bóng.
n
sự sớm sủa/sự nhanh chóng
- 夜明け早々から :Ngay từ tia nắng đầu tiên của bình minh.
- 早々に~してくれた人に礼を言う :Nói lời cảm ơn tới ai đó vì hành động nhanh chóng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はやびき
Mục lục 1 [ 早引き ] 1.1 n 1.1.1 việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm 2 [ 早引きする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ hoặc rời... -
はやびけ
Mục lục 1 [ 早引け ] 1.1 n 1.1.1 việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm 2 [ 早引けする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ hoặc rời... -
はやぶさ
n cắt -
はやまる
[ 早まる ] v5r vội vàng/vội vã 妊娠中の体にかかる負担のために、病気の進行が早まることを医師は懸念した :bác... -
はやみみ
[ 早耳 ] n sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh 子どもは早耳。 :Bọn trẻ con rất nhanh... -
はやふね
Kinh tế [ 早船 ] tàu có ngay [prompt ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はやし
[ 林 ] n rừng -
はやい
Mục lục 1 [ 早い ] 1.1 n 1.1.1 mau 1.2 adj 1.2.1 sớm/nhanh chóng 2 [ 速い ] 2.1 n 2.1.1 nhanh chóng 2.1.2 mau lẹ 2.1.3 lẹ 2.1.4 chóng... -
はやさ
[ 速さ ] n sự nhanh chóng/sự mau lẹ 時速180マイルくらいかなあ。この電車は時速40マイルくらいだから...新幹線は、この電車の4倍以上の速さだよ! :Cỡ... -
はやせ
[ 早瀬 ] n sự nhanh chóng -
はやす
Mục lục 1 [ 生やす ] 1.1 v5s 1.1.1 trồng cấy/trồng trọt 1.1.2 mọc (râu) [ 生やす ] v5s trồng cấy/trồng trọt ~にかびを生やす原因となる :Là... -
はやすぎる
[ 速すぎる ] n chóng tàn -
はやり
Mục lục 1 [ 流行 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu hành 2 [ 流行する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu hành [ 流行 ] n sự lưu hành さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行 :Xu... -
はやりめ
Mục lục 1 [ はやり目 ] 1.1 v5s, col 1.1.1 mắt đỏ (do siêu vi trùng) 2 [ 流行目 ] 2.1 / LƯU HÀNH MỤC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh viêm kết... -
はやり目
[ はやりめ ] v5s, col mắt đỏ (do siêu vi trùng) -
はやめに
[ 早目に ] n thời gian trước 彼はいつもより少し早めに家を出た.:Anh ta đã rời khỏi nhà sớm hơn thường ngày một chút.... -
はやめる
Mục lục 1 [ 早める ] 1.1 v1 1.1.1 làm nhanh/làm gấp/thúc đẩy 2 [ 速める ] 2.1 v1 2.1.1 làm cho nhanh/làm cho mau lẹ/đẩy nhanh... -
はやる
[ 流行る ] v5r lưu hành/thịnh hành インフルエンザは一年のこの時期に流行る :Dịch cúm gia cầm thường bùng phát... -
はら
Mục lục 1 [ 原 ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng/thảo nguyên/đồng bằng 2 [ 腹 ] 2.1 n 2.1.1 bụng [ 原 ] n cánh đồng/thảo nguyên/đồng... -
はらおび
[ 腹帯 ] n đai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.