- Từ điển Nhật - Việt
はらいすぎ
Xem thêm các từ khác
-
はらいもどし
Mục lục 1 [ 払い戻し ] 1.1 v5m 1.1.1 hoàn trả (tiền) 2 Kinh tế 2.1 [ 払い戻し ] 2.1.1 bớt giá [rebate] 2.2 [ 払い戻し ] 2.2.1... -
はらいもどす
[ 払い戻す ] v5s trả lại/hoàn trả/trả 代金を払い戻す: trả tiền hàng -
はらいもどる
[ 払い戻る ] v5s bớt giá -
はらう
Mục lục 1 [ 払う ] 1.1 v5s 1.1.1 trả tiền 1.1.2 trả 1.1.3 phủi đi/quét đi 1.1.4 lấy đi 1.1.5 biểu thị 1.1.6 bê/chuyển dời... -
はらさき
n mổ bụng -
はらす
Mục lục 1 [ 腫らす ] 1.1 n 1.1.1 phồng da 1.1.2 phồng 2 [ 晴らす ] 2.1 v5s 2.1.1 xua đuổi đi/làm tan đi/xua tan 2.1.2 làm khoẻ người... -
はらをおさえる
[ 腹をおさえる ] n ôm bụng -
はらをたてる
Mục lục 1 [ 腹を立てる ] 1.1 n 1.1.1 tức tối 1.1.2 tức bực 1.1.3 phát phiền 1.1.4 nóng mặt 1.1.5 nóng giận 1.1.6 hờn giận... -
はらん
Mục lục 1 [ 波乱 ] 1.1 n 1.1.1 sóng gió (rắc rối)/tranh chấp/rắc rối 1.1.2 cuộc sống chìm nổi/sự chìm nổi/sự lên voi xuống... -
はらんをおこす
[ 波乱を起こす ] n nổi loạn -
はらむ
Mục lục 1 [ 孕む ] 1.1 v5m 1.1.1 chứa đựng 1.1.2 căng phồng/no (cánh buồm) [ 孕む ] v5m chứa đựng 潜在的な危険性をはらむ:... -
はる
Mục lục 1 [ 春 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xuân 1.1.2 mùa xuân 2 [ 張る ] 2.1 v5r 2.1.1 vênh vang/khoe khoang 2.1.2 căng 2.2 vt 2.2.1 căng cứng... -
はるのめかみ
[ 春の女神 ] n-adv, n-t chúa xuân -
はるばしょ
Mục lục 1 [ 春場所 ] 1.1 / XUÂN TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Cuộc đấu sumo mùa xuân [ 春場所 ] / XUÂN TRƯỜNG SỞ / n Cuộc đấu... -
はるまき
Mục lục 1 [ 春巻き ] 1.1 / XUÂN QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 nem rán [ 春巻き ] / XUÂN QUYỂN / n nem rán -
はるまつり
Mục lục 1 [ 春祭り ] 1.1 / XUÂN TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ hội mùa xuân [ 春祭り ] / XUÂN TẾ / n lễ hội mùa xuân -
はるさき
Mục lục 1 [ 春先 ] 1.1 / XUÂN TIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 đầu xuân [ 春先 ] / XUÂN TIÊN / n-adv, n-t đầu xuân -
はるさめ
Mục lục 1 [ 春雨 ] 1.1 exp 1.1.1 bún tàu 2 [ 春雨 ] 2.1 / XUÂN VŨ / 2.2 n 2.2.1 mưa xuân 2.3 n 2.3.1 miến [ 春雨 ] exp bún tàu [ 春雨... -
はるか
Mục lục 1 [ 遥か ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xưa/xa/xa xôi 1.2 adv 1.2.1 xa/xa tít 1.3 n 1.3.1 xa/xa xôi/nơi xa [ 遥か ] adj-na xa xưa/xa/xa xôi... -
はるかぜ
Mục lục 1 [ 春風 ] 1.1 / XUÂN PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió xuân [ 春風 ] / XUÂN PHONG / n gió xuân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.