Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はれ

[ 晴れ ]

n

trời nắng
明日は晴れたり曇ったりの天気で、最高気温は約10度になるでしょう。 :Ngày mai trời nắng, có mây, nhiệt độ cao nhất khoảng 10 độ
晴れた日には彼らは富士山を遠くから見ることができる :Vào những ngày trời nắng, mọi người có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ từ đằng xa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はれぎ

    Mục lục 1 [ 晴着 ] 1.1 / TÌNH TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 quần áo đi xem hội [ 晴着 ] / TÌNH TRƯỚC / n quần áo đi xem hội 晴着で着飾る :Mặc...
  • はれつ

    Mục lục 1 [ 破裂 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá lệ thường 1.1.2 sự đổ bể/sự phá vỡ 2 [ 破裂する ] 2.1 vs 2.1.1 phá lệ thường/...
  • はれもの

    Mục lục 1 [ 腫れ物 ] 1.1 v1 1.1.1 nhọt 2 [ 腫物 ] 2.1 v1 2.1.1 bướu 3 [ 腫物 ] 3.1 / THŨNG VẬT / 3.2 n 3.2.1 nhọt 3.3 n 3.3.1 ung...
  • はれんち

    Mục lục 1 [ 破廉恥 ] 1.1 / PHÁ LIÊM SỈ / 1.2 adj-na 1.2.1 ô nhục/bỉ ổi 1.3 n 1.3.1 Sự ô nhục/sự bỉ ổi [ 破廉恥 ] / PHÁ...
  • はれる

    Mục lục 1 [ 腫れる ] 1.1 v1 1.1.1 phồng lên/sưng lên 2 [ 晴れる ] 2.1 v1 2.1.1 tạnh 2.1.2 nắng 3 [ 貼れる ] 3.1 v5r 3.1.1 úa 3.2...
  • はをくいしばる

    Mục lục 1 [ 歯を食いしばる ] 1.1 / XỈ THỰC / 1.2 exp 1.2.1 cắn răng chịu đựng [ 歯を食いしばる ] / XỈ THỰC / exp cắn...
  • はをそうじする(ようじで)

    [ 歯を掃除する(楊枝で) ] exp xỉa răng
  • はをぬく

    [ 歯を抜く ] exp nhổ răng
  • はをみがく

    [ 歯を磨く ] exp đánh răng
  • はをいっぽのる

    Mục lục 1 [ 歯を一本折る ] 1.1 / XỈ NHẤT BẢN TRIẾT / 1.2 exp 1.2.1 vặt răng [ 歯を一本折る ] / XỈ NHẤT BẢN TRIẾT / exp...
  • はをいれる

    [ 歯を入れる ] exp trồng răng
  • はをかぶせる

    [ 歯をかぶせる ] n bịt răng
  • はをかむ

    [ 葉を噛む ] n cắn răng
  • はをもぎとる

    [ 葉をもぎとる ] n tuốt lá
  • はもの

    [ 刃物 ] n dụng cụ có cạnh sắc/dao kéo (人)に刃物を突きつけて床に伏せるよう命令する :Dí con dao vào ai đó...
  • はもののみね

    [ 刃物の峰 ] n bàn quốc
  • はもん

    [ 波紋 ] n sóng gợn/vòng sóng 円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. 風によってその湖に波紋ができた :Gió...
  • はん

    Mục lục 1 [ 判 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vàng thời cổ 1.1.2 sự đánh dấu/sự vẽ dấu 1.1.3 phán đoán 1.1.4 kiểm tra qui cách in của...
  • はんずぼん

    Mục lục 1 [ 半ズボン ] 1.1 n 1.1.1 quần ngắn 1.1.2 quần đùi 1.1.3 quần cụt 1.1.4 quần cộc [ 半ズボン ] n quần ngắn quần...
  • はんおん

    [ 半音 ] adj-no bán âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top