Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんい

Mục lục

[ 犯意 ]

/ PHẠM Ý /

n

tính hiểm độc/ác tâm/ác ý

[ 範囲 ]

n

tầm
phạm vi

Kỹ thuật

[ 範囲 ]

phạm vi [range]
'Related word': レンジ

Tin học

[ 範囲 ]

dải/băng/thang/vùng/miền [range/span]
Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công thức.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんいでは

    [ 範囲では ] n trong phạm vi
  • はんいない

    Tin học [ 範囲内 ] trong dải/trong vùng/trong miền [in range/within range]
  • はんいえんざんし

    Tin học [ 範囲演算子 ] toán tử dải [range operator (..)]
  • はんいしき

    Mục lục 1 [ 半意識 ] 1.1 / BÁN Ý THỨC / 1.2 n 1.2.1 Tiềm thức [ 半意識 ] / BÁN Ý THỨC / n Tiềm thức
  • はんいけんさ

    Tin học [ 範囲検査 ] kiểm tra vùng [range check]
  • はんいめい

    Tin học [ 範囲名 ] tên dải/tên miền/tên vùng [range name] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là một dải các ô...
  • はんいめいじぶん

    Tin học [ 範囲明示文 ] lệnh được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy [delimited scope statement]
  • はんいんよう

    Mục lục 1 [ 半陰陽 ] 1.1 / BÁN ÂM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lưỡng tính [ 半陰陽 ] / BÁN ÂM DƯƠNG / n Lưỡng tính
  • はんさ

    Mục lục 1 [ 煩瑣 ] 1.1 / PHIỀN * / 1.2 adj-na 1.2.1 Phiền nhiễu/khó khăn/phức tạp [ 煩瑣 ] / PHIỀN * / adj-na Phiền nhiễu/khó...
  • はんさよう

    Mục lục 1 [ 反作用 ] 1.1 n 1.1.1 sự phản tác dụng/sự phản ứng trở lại 1.1.2 phản động 2 Kỹ thuật 2.1 [ 反作用 ] 2.1.1...
  • はんかくうんどう

    Mục lục 1 [ 反核運動 ] 1.1 / PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống hạt nhân [ 反核運動 ] / PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG...
  • はんかくかな

    Tin học [ 半角カナ ] chữ Kana một byte [half width kana (characters)]
  • はんかくめい

    Mục lục 1 [ 反革命 ] 1.1 n 1.1.1 phản cách mạng 2 [ 反革命 ] 2.1 / PHẢN CÁCH MỆNH / 2.2 n 2.2.1 sự phản cách mạng [ 反革命...
  • はんかねん

    Mục lục 1 [ 半か年 ] 1.1 / BÁN NIÊN / 1.2 n 1.2.1 nửa năm [ 半か年 ] / BÁN NIÊN / n nửa năm
  • はんかがい

    [ 繁華街 ] n phố phường đô hội/phố xá nhộn nhịp/phố sầm uất
  • はんかげつ

    Mục lục 1 [ 半か月 ] 1.1 / BÁN NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 nửa tháng [ 半か月 ] / BÁN NGUYỆT / n nửa tháng
  • はんかこ

    Mục lục 1 [ 半過去 ] 1.1 / BÁN QUÁ KHỨ / 1.2 n 1.2.1 thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) [ 半過去 ] / BÁN QUÁ KHỨ / n...
  • はんかいおん

    Mục lục 1 [ 半諧音 ] 1.1 / BÁN GIAI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Sự trùng âm/vần ép (thi ca) [ 半諧音 ] / BÁN GIAI ÂM / n Sự trùng âm/vần...
  • はんかん

    [ 反感 ] n ác cảm
  • はんかんはんみん

    Mục lục 1 [ 半官半民 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu nửa quan nửa dân/kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân 1.2 adj-no 1.2.1 nửa quan nửa dân/kiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top