Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんいめい

Tin học

[ 範囲名 ]

tên dải/tên miền/tên vùng [range name]
Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là một dải các ô mà bạn đã gắn một tên riêng vào đó. Nhớ tên dải dễ hơn nhớ biểu thức dải. Hơn nữa, khi bạn tham vấn vào dải bằng cách nhập tên của nó vào, các công thức sẽ diễn giải những gì đang được tính toán một cách rõ ràng hơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんいめいじぶん

    Tin học [ 範囲明示文 ] lệnh được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy [delimited scope statement]
  • はんいんよう

    Mục lục 1 [ 半陰陽 ] 1.1 / BÁN ÂM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lưỡng tính [ 半陰陽 ] / BÁN ÂM DƯƠNG / n Lưỡng tính
  • はんさ

    Mục lục 1 [ 煩瑣 ] 1.1 / PHIỀN * / 1.2 adj-na 1.2.1 Phiền nhiễu/khó khăn/phức tạp [ 煩瑣 ] / PHIỀN * / adj-na Phiền nhiễu/khó...
  • はんさよう

    Mục lục 1 [ 反作用 ] 1.1 n 1.1.1 sự phản tác dụng/sự phản ứng trở lại 1.1.2 phản động 2 Kỹ thuật 2.1 [ 反作用 ] 2.1.1...
  • はんかくうんどう

    Mục lục 1 [ 反核運動 ] 1.1 / PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống hạt nhân [ 反核運動 ] / PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG...
  • はんかくかな

    Tin học [ 半角カナ ] chữ Kana một byte [half width kana (characters)]
  • はんかくめい

    Mục lục 1 [ 反革命 ] 1.1 n 1.1.1 phản cách mạng 2 [ 反革命 ] 2.1 / PHẢN CÁCH MỆNH / 2.2 n 2.2.1 sự phản cách mạng [ 反革命...
  • はんかねん

    Mục lục 1 [ 半か年 ] 1.1 / BÁN NIÊN / 1.2 n 1.2.1 nửa năm [ 半か年 ] / BÁN NIÊN / n nửa năm
  • はんかがい

    [ 繁華街 ] n phố phường đô hội/phố xá nhộn nhịp/phố sầm uất
  • はんかげつ

    Mục lục 1 [ 半か月 ] 1.1 / BÁN NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 nửa tháng [ 半か月 ] / BÁN NGUYỆT / n nửa tháng
  • はんかこ

    Mục lục 1 [ 半過去 ] 1.1 / BÁN QUÁ KHỨ / 1.2 n 1.2.1 thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) [ 半過去 ] / BÁN QUÁ KHỨ / n...
  • はんかいおん

    Mục lục 1 [ 半諧音 ] 1.1 / BÁN GIAI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Sự trùng âm/vần ép (thi ca) [ 半諧音 ] / BÁN GIAI ÂM / n Sự trùng âm/vần...
  • はんかん

    [ 反感 ] n ác cảm
  • はんかんはんみん

    Mục lục 1 [ 半官半民 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu nửa quan nửa dân/kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân 1.2 adj-no 1.2.1 nửa quan nửa dân/kiểu...
  • はんかんひ

    Kinh tế [ 販管費 ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [selling, general and administrative expenses] Category : Tài...
  • はんせい

    Mục lục 1 [ 半生 ] 1.1 n 1.1.1 nửa đời 2 [ 反省 ] 2.1 n 2.1.1 sự suy nghĩ lại/sự phản tỉnh 2.1.2 sự kiểm tra lại mình 3...
  • はんせいひん

    Mục lục 1 [ 半製品 ] 1.1 n 1.1.1 nửa thành phẩm 1.1.2 hàng chế biến công nghệ phẩm 1.1.3 bán thành phẩm 2 Kinh tế 2.1 [ 半製品...
  • はんせいふ

    Mục lục 1 [ 反政府 ] 1.1 / PHẢN CHÍNH PHỦ / 1.2 n 1.2.1 chống chính phủ [ 反政府 ] / PHẢN CHÍNH PHỦ / n chống chính phủ
  • はんせいふとう

    Mục lục 1 [ 反政府党 ] 1.1 / PHẢN CHÍNH PHỦ ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng đối lập [ 反政府党 ] / PHẢN CHÍNH PHỦ ĐẢNG / n...
  • はんせん

    Mục lục 1 [ 反戦 ] 1.1 n 1.1.1 sự phản chiến 1.1.2 phản chiếu 2 [ 帆船 ] 2.1 n 2.1.1 thuyền buồm [ 反戦 ] n sự phản chiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top