Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんせいひん

Mục lục

[ 半製品 ]

n

nửa thành phẩm
hàng chế biến công nghệ phẩm
bán thành phẩm

Kinh tế

[ 半製品 ]

bán thành phẩm/hàng chế biến công nghệ phẩm/nửa thành phẩm [manufactured goods/half (semi) finished goods]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんせいふ

    Mục lục 1 [ 反政府 ] 1.1 / PHẢN CHÍNH PHỦ / 1.2 n 1.2.1 chống chính phủ [ 反政府 ] / PHẢN CHÍNH PHỦ / n chống chính phủ
  • はんせいふとう

    Mục lục 1 [ 反政府党 ] 1.1 / PHẢN CHÍNH PHỦ ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng đối lập [ 反政府党 ] / PHẢN CHÍNH PHỦ ĐẢNG / n...
  • はんせん

    Mục lục 1 [ 反戦 ] 1.1 n 1.1.1 sự phản chiến 1.1.2 phản chiếu 2 [ 帆船 ] 2.1 n 2.1.1 thuyền buồm [ 反戦 ] n sự phản chiến...
  • はんせんびょう

    [ ハンセン病 ] n bệnh cùi
  • はんせんしゅぎ

    Mục lục 1 [ 反戦主義 ] 1.1 / PHẢN CHIẾN CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hòa bình/chủ nghĩa phản chiến [ 反戦主義 ] / PHẢN...
  • はんせんしゅぎしゃ

    Mục lục 1 [ 反戦主義者 ] 1.1 / PHẢN CHIẾN CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người yêu hòa bình [ 反戦主義者 ] / PHẢN CHIẾN CHỦ...
  • はんせんうんどう

    Mục lục 1 [ 反戦運動 ] 1.1 / PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống chiến tranh/phong trào phản chiến [ 反戦運動...
  • はんすう

    [ 半数 ] n một nửa
  • はんすうかんり

    Tin học [ 版数管理 ] quản lý phiên bản [version management/revision management]
  • はんする

    Mục lục 1 [ 反する ] 1.1 vs-s 1.1.1 vi phạm 1.1.2 trái ngược 1.1.3 làm phản [ 反する ] vs-s vi phạm 規則に反する: phạm quy...
  • はんりょ

    [ 伴侶 ] n bầu bạn 伴侶を求める: tìm bầu, tìm bạn
  • はんめい

    Mục lục 1 [ 判明 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt rõ ràng 2 [ 判明する ] 2.1 vs 2.1.1 phân biệt rõ ràng [ 判明 ] n sự phân biệt...
  • はんめん

    Mục lục 1 [ 半面 ] 1.1 n 1.1.1 mặt nghiêng/nửa mặt/phiến diện 2 [ 反面 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 phản diện 2.1.2 mặt khác/mặt trái...
  • はんめんに

    Mục lục 1 [ 反面に ] 1.1 / PHẢN DIỆN / 1.2 adv 1.2.1 Mặt khác [ 反面に ] / PHẢN DIỆN / adv Mặt khác
  • はんろ

    Mục lục 1 [ 販路 ] 1.1 n 1.1.1 thị trường tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ 販路 ] 2.1.1 các kênh bán hàng [marketing channel] [ 販路 ]...
  • はんろん

    Mục lục 1 [ 反論 ] 1.1 n 1.1.1 phản luận/sự bác bỏ 2 [ 反論する ] 2.1 vs 2.1.1 phản luận/bác bỏ 3 Kinh tế 3.1 [ 反論 ] 3.1.1...
  • はんろんする

    Mục lục 1 [ 反論する ] 1.1 vs 1.1.1 biện bác 1.1.2 bác bỏ [ 反論する ] vs biện bác bác bỏ (人の言った事)に反論する:...
  • はんれい

    Mục lục 1 [ 判例 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lệ/án lệ 2 [ 範例 ] 2.1 n 2.1.1 ví dụ 3 [ 凡例 ] 3.1 n 3.1.1 lời chú giải/lời hướng dẫn...
  • はんよう

    Tin học [ 汎用 ] đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng [general-purpose (a-no)]
  • はんようたい

    Tin học [ 汎用体 ] khối chung/khối tổng quát [generic unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top