Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんきょう

Mục lục

[ 反共 ]

/ PHẢN CỘNG /

n

chống cộng sản

[ 反響 ]

n

tiếng vang/hồi âm
phản ứng/sự phản ứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんきょうする

    Mục lục 1 [ 反響する ] 1.1 n 1.1.1 vang tiếng 1.1.2 vang động 1.1.3 dội [ 反響する ] n vang tiếng vang động dội
  • はんきゅう

    Mục lục 1 [ 半球 ] 1.1 / BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 bán cầu [ 半球 ] / BÁN CẦU / n bán cầu
  • はんぐつ

    Mục lục 1 [ 半靴 ] 1.1 / BÁN NGOA / 1.2 n 1.2.1 giày bệt [ 半靴 ] / BÁN NGOA / n giày bệt
  • はんぐん

    Mục lục 1 [ 叛軍 ] 1.1 / PHẢN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân phản loạn/quân phiến loạn [ 叛軍 ] / PHẢN QUÂN / n quân phản loạn/quân...
  • はんそ

    Kinh tế [ 反訴 ] phản khiếu [counter-claim] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はんそく

    [ 反則 ] n sự phạm pháp
  • はんそくひ

    Kinh tế [ 販促費 ] Chi phí khuyến mãi
  • はんそくする

    [ 反則する ] n phản đối
  • はんそで

    Mục lục 1 [ 半袖 ] 1.1 n 1.1.1 ngắn tay 1.1.2 áo ngắn tay/áo cộc tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 半そで ] 2.1.1 Cộc tay [ 半袖 ] n ngắn...
  • はんそでしゃつ

    [ 半袖シャツ ] n sơ mi cụt tay
  • はんそう

    Mục lục 1 [ 帆走 ] 1.1 n 1.1.1 việc đi thuyền 2 [ 搬送 ] 2.1 n 2.1.1 sự chuyên chở 3 [ 搬送する ] 3.1 vs 3.1.1 chuyên chở [ 帆走...
  • はんそうつみにのうんそうちん

    Kinh tế [ 反送積荷の運送賃 ] cước trở lại [back freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はんそうは

    Tin học [ 搬送波 ] sóng mang/sóng truyền thông [carrier wave]
  • はんそうしゅうはすう

    Tin học [ 搬送周波数 ] tần số truyền thông [carrier frequency] Explanation : Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định...
  • はんそうオーバーヘッドコンベヤー

    Kỹ thuật [ 搬送オーバーヘッドコンベヤー ] dây chuyền treo [overhead conveyor]
  • はんそうをゆるすすいてい

    Kinh tế [ 搬送を許す推定 ] suy đoán tương đối [rebuttable presumption] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はんだ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 que hàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 半田 ] 2.1.1 hợp kim hàn/chất hàn [solder] n, abbr que hàn Kỹ thuật [ 半田 ] hợp...
  • はんだつきする

    [ はんだ付きする ] n hàn gắn
  • はんだづけ

    Kỹ thuật [ はんだ付け ] sự hàn/mối hàn [soldering] Category : hàn [溶接]
  • はんだぜいせい

    Kỹ thuật [ はんだ脆性 ] tính giòn/sự hóa giòn của kim loại đồng [liquid metal embrittlement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top