- Từ điển Nhật - Việt
はんこうぞうてきめんせつ
Kinh tế
[ 半構造的面接 ]
cuộc phỏng vấn có cấu trúc một phần [semi-structured interview (RES)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんこうき
Mục lục 1 [ 反抗期 ] 1.1 / PHẢN KHÁNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ chống đối [ 反抗期 ] / PHẢN KHÁNG KỲ / n Thời kỳ chống... -
はんこうてき
Mục lục 1 [ 反抗的 ] 1.1 / PHẢN KHÁNG ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 mang tính phản kháng [ 反抗的 ] / PHẢN KHÁNG ĐÍCH / adj-na mang tính... -
はんこうする
[ 反抗する ] n phản kháng -
はんこんてんなーせん
Kinh tế [ 半コンテンナー船 ] tàu nửa côngtenơ [semi-container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんい
Mục lục 1 [ 犯意 ] 1.1 / PHẠM Ý / 1.2 n 1.2.1 tính hiểm độc/ác tâm/ác ý 2 [ 範囲 ] 2.1 n 2.1.1 tầm 2.1.2 phạm vi 3 Kỹ thuật... -
はんいでは
[ 範囲では ] n trong phạm vi -
はんいない
Tin học [ 範囲内 ] trong dải/trong vùng/trong miền [in range/within range] -
はんいえんざんし
Tin học [ 範囲演算子 ] toán tử dải [range operator (..)] -
はんいしき
Mục lục 1 [ 半意識 ] 1.1 / BÁN Ý THỨC / 1.2 n 1.2.1 Tiềm thức [ 半意識 ] / BÁN Ý THỨC / n Tiềm thức -
はんいけんさ
Tin học [ 範囲検査 ] kiểm tra vùng [range check] -
はんいめい
Tin học [ 範囲名 ] tên dải/tên miền/tên vùng [range name] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là một dải các ô... -
はんいめいじぶん
Tin học [ 範囲明示文 ] lệnh được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy [delimited scope statement] -
はんいんよう
Mục lục 1 [ 半陰陽 ] 1.1 / BÁN ÂM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lưỡng tính [ 半陰陽 ] / BÁN ÂM DƯƠNG / n Lưỡng tính -
はんさ
Mục lục 1 [ 煩瑣 ] 1.1 / PHIỀN * / 1.2 adj-na 1.2.1 Phiền nhiễu/khó khăn/phức tạp [ 煩瑣 ] / PHIỀN * / adj-na Phiền nhiễu/khó... -
はんさよう
Mục lục 1 [ 反作用 ] 1.1 n 1.1.1 sự phản tác dụng/sự phản ứng trở lại 1.1.2 phản động 2 Kỹ thuật 2.1 [ 反作用 ] 2.1.1... -
はんかくうんどう
Mục lục 1 [ 反核運動 ] 1.1 / PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống hạt nhân [ 反核運動 ] / PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG... -
はんかくかな
Tin học [ 半角カナ ] chữ Kana một byte [half width kana (characters)] -
はんかくめい
Mục lục 1 [ 反革命 ] 1.1 n 1.1.1 phản cách mạng 2 [ 反革命 ] 2.1 / PHẢN CÁCH MỆNH / 2.2 n 2.2.1 sự phản cách mạng [ 反革命... -
はんかねん
Mục lục 1 [ 半か年 ] 1.1 / BÁN NIÊN / 1.2 n 1.2.1 nửa năm [ 半か年 ] / BÁN NIÊN / n nửa năm -
はんかがい
[ 繁華街 ] n phố phường đô hội/phố xá nhộn nhịp/phố sầm uất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.