Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんようてきしけんこうもくぐん

Tin học

[ 汎用的試験項目群 ]

bộ công cụ kiểm tra tổng quát [generic test suite]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんようていぎ

    Tin học [ 汎用定義 ] định nghĩa tổng quát [generic definitions]
  • はんようにゅうしゅつりょくせいぎょそうち

    Tin học [ 汎用入出力制御装置 ] Khối điểu khiển vào ra chung [UIOC/Universal I-O Control unit]
  • はんようこうさくきかい

    Kỹ thuật [ はん用工作機械 ] máy công cụ phổ thông [general purpose machine tool]
  • はんようこんてな_

    [ 汎用コンテナ_ ] n công-ten-nơ vạn năng
  • はんようかいそうファイルモデル

    Tin học [ 汎用階層ファイルモデル ] mô hình phân cấp tổng quát [general hierarchical model]
  • はんようレジスタ

    Tin học [ 汎用レジスタ ] thanh ghi đa dụng/thanh ghi đa năng [general purpose register]
  • はんも

    [ 繁茂 ] n sự um tùm/sự rậm rạp
  • はんもと

    Mục lục 1 [ 版元 ] 1.1 / PHẢN NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Nhà xuất bản [ 版元 ] / PHẢN NGUYÊN / n Nhà xuất bản
  • はんもん

    Mục lục 1 [ 煩悶 ] 1.1 / PHIỀN MUỘN / 1.2 n 1.2.1 đau đớn [ 煩悶 ] / PHIỀN MUỘN / n đau đớn
  • はんや

    Mục lục 1 [ 半夜 ] 1.1 / BÁN DẠ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 Nửa đêm [ 半夜 ] / BÁN DẠ / n-adv, n-t Nửa đêm
  • はんらん

    Mục lục 1 [ 反乱 ] 1.1 n 1.1.1 phản loạn 1.1.2 dấy loạn 1.1.3 cuộc phản loạn/cuộc phiến loạn/sự phiến loạn/sự phản...
  • はんらんぐん

    Mục lục 1 [ 反乱軍 ] 1.1 / PHẢN LOẠN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân phản loạn [ 反乱軍 ] / PHẢN LOẠN QUÂN / n quân phản loạn
  • はんらんしゃ

    Mục lục 1 [ 反乱者 ] 1.1 / PHẢN LOẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản loạn 1.3 n 1.3.1 phản tặc [ 反乱者 ] / PHẢN LOẠN GIẢ / n...
  • はんらんする

    Mục lục 1 [ 反乱する ] 1.1 n 1.1.1 phiến loạn 1.1.2 loạn 1.1.3 làm loạn 1.1.4 làm giặc 1.1.5 khởi loạn [ 反乱する ] n phiến...
  • はんらんをおさえる

    Mục lục 1 [ 反乱を抑える ] 1.1 / PHẢN LOẠN ỨC / 1.2 exp 1.2.1 đàn áp cuộc nổi loạn [ 反乱を抑える ] / PHẢN LOẠN ỨC...
  • はんらんをしずめる

    Mục lục 1 [ 反乱を鎮める ] 1.1 / PHẢN LOẠN TRẤN / 1.2 exp 1.2.1 đàn áp cuộc nổi loạn [ 反乱を鎮める ] / PHẢN LOẠN TRẤN...
  • はん用工作機械

    Kỹ thuật [ はんようこうさくきかい ] máy công cụ phổ thông [general purpose machine tool]
  • はやおき

    [ 早起き ] n sự thức dậy sớm/sự xảy ra sớm 早起きして勉強すれば?早起きすればテスト受ける頃にはすっかり目も覚めてるよ。 :Sao...
  • はやおくり

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 早送り ] 1.1.1 Tua đi 2 Tin học 2.1 [ 早送り ] 2.1.1 chuyển tiếp nhanh [fast forward (e.g. VCR, tape deck,...
  • はやく

    Mục lục 1 [ 早く ] 1.1 adv 1.1.1 sớm/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự sớm/sự nhanh chóng 2 [ 速く ] 2.1 adj 2.1.1 nhanh chóng 2.1.2 mau lẹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top