Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんらんぐん

Mục lục

[ 反乱軍 ]

/ PHẢN LOẠN QUÂN /

n

quân phản loạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんらんしゃ

    Mục lục 1 [ 反乱者 ] 1.1 / PHẢN LOẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản loạn 1.3 n 1.3.1 phản tặc [ 反乱者 ] / PHẢN LOẠN GIẢ / n...
  • はんらんする

    Mục lục 1 [ 反乱する ] 1.1 n 1.1.1 phiến loạn 1.1.2 loạn 1.1.3 làm loạn 1.1.4 làm giặc 1.1.5 khởi loạn [ 反乱する ] n phiến...
  • はんらんをおさえる

    Mục lục 1 [ 反乱を抑える ] 1.1 / PHẢN LOẠN ỨC / 1.2 exp 1.2.1 đàn áp cuộc nổi loạn [ 反乱を抑える ] / PHẢN LOẠN ỨC...
  • はんらんをしずめる

    Mục lục 1 [ 反乱を鎮める ] 1.1 / PHẢN LOẠN TRẤN / 1.2 exp 1.2.1 đàn áp cuộc nổi loạn [ 反乱を鎮める ] / PHẢN LOẠN TRẤN...
  • はん用工作機械

    Kỹ thuật [ はんようこうさくきかい ] máy công cụ phổ thông [general purpose machine tool]
  • はやおき

    [ 早起き ] n sự thức dậy sớm/sự xảy ra sớm 早起きして勉強すれば?早起きすればテスト受ける頃にはすっかり目も覚めてるよ。 :Sao...
  • はやおくり

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 早送り ] 1.1.1 Tua đi 2 Tin học 2.1 [ 早送り ] 2.1.1 chuyển tiếp nhanh [fast forward (e.g. VCR, tape deck,...
  • はやく

    Mục lục 1 [ 早く ] 1.1 adv 1.1.1 sớm/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự sớm/sự nhanh chóng 2 [ 速く ] 2.1 adj 2.1.1 nhanh chóng 2.1.2 mau lẹ...
  • はやくち

    [ 早口 ] n sự nhanh mồm 彼女は自分の好きなミュージシャンについて、早口で延々と話した :Cô ấy nói rất nhanh...
  • はやね

    Mục lục 1 [ 早寝 ] 1.1 n 1.1.1 việc đi ngủ sớm 2 [ 早寝する ] 2.1 vs 2.1.1 đi ngủ sớm [ 早寝 ] n việc đi ngủ sớm 早寝早起きを守ると、健康になれるし、富も賢さも身に備わる。:Đi...
  • はやばや

    Mục lục 1 [ 早々 ] 1.1 adv 1.1.1 sớm/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự sớm sủa/sự nhanh chóng [ 早々 ] adv sớm/nhanh chóng パーティを早々に退散する :Rời...
  • はやびき

    Mục lục 1 [ 早引き ] 1.1 n 1.1.1 việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm 2 [ 早引きする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ hoặc rời...
  • はやびけ

    Mục lục 1 [ 早引け ] 1.1 n 1.1.1 việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm 2 [ 早引けする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ hoặc rời...
  • はやぶさ

    n cắt
  • はやまる

    [ 早まる ] v5r vội vàng/vội vã 妊娠中の体にかかる負担のために、病気の進行が早まることを医師は懸念した :bác...
  • はやみみ

    [ 早耳 ] n sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh 子どもは早耳。 :Bọn trẻ con rất nhanh...
  • はやふね

    Kinh tế [ 早船 ] tàu có ngay [prompt ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はやし

    [ 林 ] n rừng
  • はやい

    Mục lục 1 [ 早い ] 1.1 n 1.1.1 mau 1.2 adj 1.2.1 sớm/nhanh chóng 2 [ 速い ] 2.1 n 2.1.1 nhanh chóng 2.1.2 mau lẹ 2.1.3 lẹ 2.1.4 chóng...
  • はやさ

    [ 速さ ] n sự nhanh chóng/sự mau lẹ 時速180マイルくらいかなあ。この電車は時速40マイルくらいだから...新幹線は、この電車の4倍以上の速さだよ! :Cỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top