Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばか

Mục lục

[ 馬鹿 ]

adj-na

sai/thiệt/không lợi
馬鹿力: tốn hơi, tốn sức, phí
ngu/ngốc
ばかにもほどがある. :sao anh lại có thể ngu ngốc đến thế nhỉ?
ngu xuẩn/hồ đồ
こんな辞書を作るなんて, ばかにならなきゃできやしない. :bạn thật hồ đồ khi làm một cuốn từ điển như thế này
ばかな事を言う :nói những việc ngu xuẩn
khó sử dụng
ねじが馬鹿になる: con ốc khó vặn vào
huyên thuyên/không có giá trị/không hợp lý
そんなことを言うとはあの男もずいぶんばかだ.:Anh ta đúng là đồ luyên thuyên khi nói ra như vậy.
đáng coi thường/đáng khinh bỉ
あんな人を信じてばかを見ちゃった.:Tôi thật là ngu ngốc khi đi tin vào loại người đó.
ばかな真似をするな. :Đừng tự làm mình trở lên lố bịch.

exp

đồ ngu xuẩn!
ばか!あの子の大事な日をめちゃくちゃにして! :Mày là đồ ngu xuẩn! Mày làm ngày trọng đại của nó lung tung lên rồi.
彼はそんな事をするほどばかじゃない. :Anh ta không ngu đến mức làm những việc như thế đâu.

adv

rất
馬鹿に甘い: rất ngọt
馬鹿値: đắt quá

n

sự ngu ngốc/kẻ ngu/thằng ngốc
馬鹿当たり: gặp may, mèo mù vớ cá rán

Xem thêm các từ khác

  • ばかす

    làm mê hoặc/ hút hồn/ quyến rũ, 男は美しい娘に姿を変えた狐に化かされた: Đàn ông bị hồ ly đã biến thành gái đẹp...
  • ばかり

    duy chỉ
  • ばめん

    cảnh (kịch)/tình trạng, 場面が変わる: chuyển cảnh (vở kịch)
  • ばれる

    tiết lộ/rò rỉ/lọt qua/bị phơi bày/bị vạch trần
  • ばん

    kích cỡ, bản, đêm, buổi tối, muộn, tối, đĩa/khay, người dã man/người man rợ, nhiều/tất cả, ghi chú: kích cỡ của giấy...
  • ばんき

    giai đoạn cuối cùng
  • ばんそう

    đệm nhạc, sự đệm đàn, ピアノで伴奏する: đệm đàn piano
  • ばんにん

    rất đông người/quần chúng, 万人向き: hướng về quần chúng
  • ばんねん

    xế bóng, năm cuối đời, 幸せな晩年をおくっている: sống những năm cuối đời hạnh phúc
  • ばんのう

    toàn năng/vạn năng, 万能薬: thuốc vạn năng
  • ばんぱく

    hội chợ quốc tế
  • ばんぷく

    sức khỏe và hạnh phúc/vạn phúc
  • ばんぜん

    hoàn thiện, sự hoàn thiện, sự chu đáo hết mức, vạn phần chu đáo, 万全を期する: không có chút sơ hở nào
  • ばんじ

    vạn sự/mọi việc, 万事休す: mọi việc đều tốt đẹp
  • ばんじん

    người hoang dã/người man rợ, mọi người/vạn người
  • ばんじゅ

    sự sống lâu
  • ばんふく

    vạn phúc
  • ばんざい

    sự hoan hô, muôn năm, ôi chao, vạn tuế
  • ばんしょう

    hoàng hôn, chuông chiều
  • ばんしゅう

    cuối thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top