Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばっちしょり

Tin học

[ バッチ処理 ]

xử lý bó [batch processing]
Explanation: Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ lệnh chương trình được thực hiện cái này liên tiếp sau cái kia không cần sự can thiệp của người sử dụng máy. Xử lý bó sử dụng rất hiệu quả nguồn tài nguyên dự trữ của máy tính, nhưng bất tiện-đặc biệt là trong trường hợp bạn phát hiện một bước lập trình hoặc một dữ liệu đưa vào bị lỗi, trong khi máy tính đang in ra nhiều ram giấy vô ích. Trong xử lý tương tác, bạn có thể nhìn thấy kết quả của các lệnh của mình trên màn hình nên có thể hiệu chỉnh các sai sót và tiến hành các điều chỉnh cần thiết trước khi hoàn tất công việc. Hãy để dành chế độ xử lý bó cho các thủ tục đã được kiểm tra kỹ, như việc chép dự phòng hệ thống chẳng hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばっちり

    adv một cách hoàn hảo/hoàn toàn thích đáng/một điều chắc chắn
  • ばってきする

    [ 抜擢する ] vs đề bạt
  • ばっし

    Mục lục 1 [ 抜糸 ] 1.1 / BẠT MỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự gỡ chỉ/sự tháo chỉ 2 [ 抜歯 ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng 3 [ 抜歯 ] 3.1 / BẠT...
  • ばっしする

    Mục lục 1 [ 抜糸する ] 1.1 n 1.1.1 cắt chỉ 2 [ 抜歯する ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng [ 抜糸する ] n cắt chỉ [ 抜歯する ] n nhổ...
  • ばっさい

    [ 伐採 ] n việc chặt (cây) 原始林の伐採をはじめる: bắt đầu khai thác rừng nguyên thủy
  • ばっかり

    n chỉ có một/duy nhất
  • ばっすい

    Mục lục 1 [ 抜粋 ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 [ 抜粋する ] 2.1 vs 2.1.1 trích đoạn 3 Tin học 3.1 [ 抜粋 ] 3.1.1 rút/trích [extract]...
  • ばっすいけいさんしょ

    Mục lục 1 [ 抜粋計算書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản sao kê tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 抜粋計算書 ] 2.1.1 bản sao kê tài khoản [abstract...
  • ばっ気装置

    Kỹ thuật [ ばっきそうち ] thiết bị nạp khí/sục khí/làm tơi [aerater]
  • ばっ気槽

    Kỹ thuật [ ばっきそう ] bình thông khí/bình nạp khí [aeration tank]
  • ばつぐん

    Mục lục 1 [ 抜群 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý 1.2 adj-na 1.2.1 xuất...
  • ばつぐんの

    Kinh tế [ 抜群の ] vượt trội [outstanding] Category : Tài chính [財政]
  • ばつりゅう

    Mục lục 1 [ 末流 ] 1.1 / MẠT LƯU / 1.2 n 1.2.1 con cháu hậu duệ [ 末流 ] / MẠT LƯU / n con cháu hậu duệ
  • ばつよう

    Mục lục 1 [ 末葉 ] 1.1 / MẠT DIỆP / 1.2 n 1.2.1 thế hệ con cháu cuối cùng/ngày cuối cùng của thời đại [ 末葉 ] / MẠT DIỆP...
  • ばていけい

    Mục lục 1 [ 馬蹄形 ] 1.1 / MÃ * HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình móng ngựa [ 馬蹄形 ] / MÃ * HÌNH / n hình móng ngựa 馬蹄形磁石 :Nam...
  • ばとうする

    [ 罵倒する ] n đả
  • ばとうメール

    Tin học [ 罵倒メール ] thư khiêu khích [flame (e-)mail]
  • ばなくさ

    [ 花草 ] n cây cỏ
  • ばななのき

    [ バナナの木 ] n cây chuối
  • ばななのはな

    [ バナナの花 ] n bắp chuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top