- Từ điển Nhật - Việt
ひかげ
Mục lục |
[ 日蔭 ]
/ NHẬT ẨM /
n
bóng
- 日蔭で遊ぶ :Chơi với cái bóng
[ 日陰 ]
n
bóng tối/ bóng râm/ bóng mát
- 日陰で日時計が何の役に立とうか。:Đồng hồ mặt trời có nghĩa gì đâu khi ở trong bóng râm.
- (人)を風通しのいい日陰で休ませる :Cho (ai đó) nghỉ trong bóng râm có gió thoáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひかこうせい
Kỹ thuật [ 被加工性 ] tính gia công [workability] -
ひかいじょうほけん
Mục lục 1 [ 非海上保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm phi hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ 非海上保険 ] 2.1.1 bảo hiểm phi hàng hải [non-maritime... -
ひかいわモード
Tin học [ 非会話モード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode] -
ひかり
[ 光 ] n ánh sáng -
ひかりきおくそうち
Tin học [ 光記憶装置 ] bộ lưu trữ quang học [optical storage] -
ひかりきじゅんめん
Tin học [ 光基準面 ] mặt phẳng tham chiếu quang học [optical reference plane] -
ひかりつうしん
Tin học [ 光通信 ] truyền thông sóng ánh sáng [light-wave communication] -
ひかりにみちたそら
Mục lục 1 [ 光に満ちた空 ] 1.1 / QUANG MÃN KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời ngập tràn ánh sáng [ 光に満ちた空 ] / QUANG MÃN KHÔNG... -
ひかりのはやさ
Mục lục 1 [ 光の速さ ] 1.1 / QUANG TỐC / 1.2 n 1.2.1 Tốc độ ánh sáng [ 光の速さ ] / QUANG TỐC / n Tốc độ ánh sáng -
ひかりじき
Tin học [ 光磁気 ] quang từ-MO [MO/Magneto Optical] -
ひかりじきディスク
Tin học [ 光磁気ディスク ] đĩa quang từ [Magneto-Optical disk] -
ひかりけーぶる
Kỹ thuật [ 光ケーブル ] Cáp quang -
ひかりかがやく
[ 光り輝く ] v5k tỏa sáng/sáng lấp lánh -
ひかりチャネルアダプタ
Tin học [ 光チャネルアダプタ ] bộ điều hợp kênh quang học [Optical Channel Adapter] -
ひかりメモリ
Tin học [ 光メモリ ] bộ lưu trữ quang học [optical storage] -
ひかりディスク
Mục lục 1 [ 光ディスク ] 1.1 / QUANG / 1.2 n 1.2.1 Đĩa quang học/đĩa quang học số 2 Tin học 2.1 [ 光ディスク ] 2.1.1 đĩa quang/đĩa... -
ひかりファイバ
Mục lục 1 [ 光ファイバ ] 1.1 / QUANG / 1.2 n 1.2.1 Sợi quang 2 Tin học 2.1 [ 光ファイバ ] 2.1.1 sợi quang [optical fiber] [ 光ファイバ... -
ひかりファイバでんそうぎじゅつ
Tin học [ 光ファイバ伝送技術 ] sợi quang/cáp quang [fibre optics] Explanation : Một phương tiện truyền dữ liệu bao gồm các... -
ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース
Tin học [ 光ファイバ分散型データインターフェース ] công nghệ FDDI [fiber distributed data interface/FDDI] Explanation : FDDI là... -
ひかりファイバー
Kỹ thuật [ 光ファイバー ] sợi quang [optical fiber] Explanation : 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.