Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひがしアジア

[ 東アジア ]

n

Đông Á
東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á.
東アジア歴訪の中で日本を最初に訪れる :Nhật Bản là điểm dừng chân đầu tiên trong chuyến thăm các nước Đông Á.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひがしインド

    Mục lục 1 [ 東インド ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đông Ấn [ 東インド ] / ĐÔNG / n đông Ấn 東インド貿易船 :Người Anh...
  • ひがい

    [ 被害 ] n thiệt hại
  • ひがいしゃ

    Mục lục 1 [ 被害者 ] 1.1 n 1.1.1 người bị hại 1.1.2 nạn nhân [ 被害者 ] n người bị hại nạn nhân
  • ひがいもうそう

    [ 被害妄想 ] n bị mắc chứng bệnh hoang tuởng
  • ひがさ

    [ 日傘 ] n cái dù/cái ô/cái lọng/ sự che chở 彼女は、顔に強い日射しが当たらないように日傘を差した :Cô ấy...
  • ひぜめ

    Mục lục 1 [ 火攻め ] 1.1 / HỎA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 hỏa công [ 火攻め ] / HỎA CÔNG / n hỏa công
  • ひがわり

    Mục lục 1 [ 日替り ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi theo ngày 2 [ 日替わり ] 2.1 n 2.1.1 sự đổi theo ngày [ 日替り ] n sự đổi theo ngày...
  • ひがもえる

    [ 火が燃える ] n, n-suf nhen lửa
  • ひがん

    Mục lục 1 [ 彼岸 ] 1.1 n 1.1.1 tuần xuân phân và thu phân 1.1.2 cõi bồng lai/niết bàn 1.1.3 bên kia bờ [ 彼岸 ] n tuần xuân phân...
  • ひがむ

    Mục lục 1 [ 僻む ] 1.1 v5m 1.1.1 trái tính/khó tính/trái tính trái nết 1.1.2 luôn thiên kiến [ 僻む ] v5m trái tính/khó tính/trái...
  • ひえばら

    Mục lục 1 [ 冷え腹 ] 1.1 / LÃNH PHÚC / 1.2 n 1.2.1 chứng lạnh bụng/bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [ 冷え腹 ] / LÃNH PHÚC /...
  • ひえしょう

    Mục lục 1 [ 冷え性 ] 1.1 / LÃNH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính nhạy cảm với lạnh [ 冷え性 ] / LÃNH TÍNH / n Tính nhạy cảm với lạnh
  • ひえこむ

    [ 冷え込む ] v5m lạnh/cảm thấy lạnh 朝はグッと冷え込むこともある。: buổi sáng có khi rất lạnh.
  • ひえいざん

    Mục lục 1 [ 比叡山 ] 1.1 / TỶ DUỆ SƠN / 1.2 n 1.2.1 Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto) [ 比叡山 ] / TỶ DUỆ SƠN / n Ngọn núi...
  • ひえいせい

    Mục lục 1 [ 非衛生 ] 1.1 / PHI VỆ SINH / 1.2 adj-na 1.2.1 Mất vệ sinh 1.3 n 1.3.1 sự mất vệ sinh [ 非衛生 ] / PHI VỆ SINH / adj-na...
  • ひえいすうじ

    Tin học [ 非英数字 ] ký tự không phải chữ cái hay chữ số [non-alphanumeric character]
  • ひえいりそしき

    Kinh tế [ 非営利組織 ] các tổ chức phi lợi nhuận [non-profit organization (NPO) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひえいりだんたい

    Mục lục 1 [ 非営利団体 ] 1.1 / PHI DOANH LỢI ĐOÀN THỂ / 1.2 n 1.2.1 Tổ chức phi lợi nhuận [ 非営利団体 ] / PHI DOANH LỢI...
  • ひえいりてき

    Mục lục 1 [ 非営利的 ] 1.1 / PHI DOANH LỢI ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 phi lợi nhuận [ 非営利的 ] / PHI DOANH LỢI ĐÍCH / adj-na phi...
  • ひえいりとりひき

    Kinh tế [ 非営利取引 ] nghiệp vụ phi mậu dịch [non-commercial transaction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top