Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひぞく

Mục lục

[ 卑俗 ]

adj-na

hạ lưu/tục tĩu/thô tục
卑俗な言葉を使ってはいけない: không cho phép nói những lời nói tục tĩu

n

sự hạ lưu/sự tục tĩu/sự thô tục

[ 卑属 ]

n

thô tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひぞう

    Mục lục 1 [ 脾臓 ] 1.1 / TỲ TẠNG / 1.2 n 1.2.1 Lách [ 脾臓 ] / TỲ TẠNG / n Lách 脾臓から出ている静脈を閉塞させる :Làm...
  • ひぞうをちりょうする

    [ 秘蔵を治療する ] n bổ tỳ
  • ひぎょう

    Mục lục 1 [ 罷業 ] 1.1 n 1.1.1 sự bãi công 1.1.2 đình công [ 罷業 ] n sự bãi công đình công
  • ひきずってあるく

    [ 引きずって歩く ] n kéo lê
  • ひきおこす

    Mục lục 1 [ 引き起こす ] 1.1 v5s 1.1.1 gây ra 1.1.2 gây 1.1.3 dẫn đến 2 [ 引き起す ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo dậy/nâng dậy/dựng dậy...
  • ひきずりさる

    [ 引きずり去る ] n kéo đi
  • ひきずる

    Mục lục 1 [ 引きずる ] 1.1 v5r 1.1.1 vãn 1.1.2 kéo lê 2 [ 引ずる ] 2.1 v5r 2.1.1 kéo lê [ 引きずる ] v5r vãn kéo lê 地面の上を引きずる :kéo...
  • ひきだし

    Mục lục 1 [ 引き出し ] 1.1 n 1.1.1 ô kéo 1.1.2 ngăn kéo 2 [ 引出し ] 2.1 n 2.1.1 ngăn kéo [ 引き出し ] n ô kéo ngăn kéo 化粧だんすの引き出し :ngăn...
  • ひきだしけん

    Mục lục 1 [ 引出権 ] 1.1 v5s 1.1.1 quyền vay tiền tệ 1.1.2 quyền rút vốn 2 Kinh tế 2.1 [ 引出権 ] 2.1.1 quyền vay (tiền tệ)/quyền...
  • ひきだす

    Mục lục 1 [ 引き出す ] 1.1 v5s 1.1.1 rút 1.1.2 nhổ 1.1.3 kéo ra/lấy ra 2 [ 引出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thè 2.1.2 kéo ra/lấy ra [ 引き出す...
  • ひきつぎ

    Mục lục 1 [ 引き継ぎ ] 1.1 n 1.1.1 chuyển giao/làm tiếp 2 [ 引継ぎ ] 2.1 n 2.1.1 chuyển giao/làm tiếp [ 引き継ぎ ] n chuyển...
  • ひきつぐ

    Mục lục 1 [ 引き継ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 chuyển giao/làm tiếp 2 [ 引継ぐ ] 2.1 v5g 2.1.1 chuyển giao/làm tiếp [ 引き継ぐ ] v5g chuyển...
  • ひきつづき

    Mục lục 1 [ 引き続き ] 1.1 n, adv 1.1.1 tiếp tục/liên tiếp 2 [ 引続き ] 2.1 n, adv 2.1.1 tiếp tục/liên tiếp [ 引き続き ] n,...
  • ひきつえんしゃ

    Mục lục 1 [ 非喫煙者 ] 1.1 / PHI KHIẾT YÊN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người không hút thuốc [ 非喫煙者 ] / PHI KHIẾT YÊN GIẢ / n người...
  • ひきつけ

    adj-na, adv kinh phong
  • ひきつける

    Mục lục 1 [ 引き付ける ] 1.1 v1 1.1.1 thu hút 2 [ 引付ける ] 2.1 v1 2.1.1 kéo sát vào bên cạnh/ thu hút [ 引き付ける ] v1 thu...
  • ひきつり

    Mục lục 1 [ 引き吊り ] 1.1 / DẪN ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 Thành sẹo/chứng chuột rút [ 引き吊り ] / DẪN ĐIẾU / n Thành sẹo/chứng...
  • ひきつる

    [ 引きつる ] v5r nhăn/nhăn nhó 心配で~った顔: khuôn mặt nhăn nhó vì lo lắng
  • ひきとりにんなきかもつ

    Mục lục 1 [ 引取り人なき貨物 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng vô chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 引取人なき貨物 ] 2.1.1 hàng vô chủ [unclaimed goods]...
  • ひきとりする

    [ 引き取する ] v1 đi buôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top