- Từ điển Nhật - Việt
ひたディスパッチきこう
Xem thêm các từ khác
-
ひたん
Mục lục 1 [ 悲嘆 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bi sầu 1.2 n 1.2.1 buồn bã 1.3 n 1.3.1 điêu tàn 1.4 n 1.4.1 phiền 1.5 n 1.5.1 phiền muộn 1.6... -
ひたんする
Mục lục 1 [ 悲嘆する ] 1.1 n 1.1.1 ưu phiền 1.1.2 đớn đau [ 悲嘆する ] n ưu phiền đớn đau -
ひたる
Mục lục 1 [ 浸る ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm 1.1.2 bị thấm ướt/bị ngập nước/ ngập chìm [ 浸る ] v5r ngâm bị thấm ướt/bị ngập... -
ひたむき
adj-na đứng đắn/chuyên tâm/nghiêm chỉnh (thái độ) -
ひぎ
Mục lục 1 [ 秘技 ] 1.1 / BÍ KỸ / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật bí mật [ 秘技 ] / BÍ KỸ / n Kỹ thuật bí mật -
ひぞく
Mục lục 1 [ 卑俗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hạ lưu/tục tĩu/thô tục 1.2 n 1.2.1 sự hạ lưu/sự tục tĩu/sự thô tục 2 [ 卑属 ] 2.1 n... -
ひぞう
Mục lục 1 [ 脾臓 ] 1.1 / TỲ TẠNG / 1.2 n 1.2.1 Lách [ 脾臓 ] / TỲ TẠNG / n Lách 脾臓から出ている静脈を閉塞させる :Làm... -
ひぞうをちりょうする
[ 秘蔵を治療する ] n bổ tỳ -
ひぎょう
Mục lục 1 [ 罷業 ] 1.1 n 1.1.1 sự bãi công 1.1.2 đình công [ 罷業 ] n sự bãi công đình công -
ひきずってあるく
[ 引きずって歩く ] n kéo lê -
ひきおこす
Mục lục 1 [ 引き起こす ] 1.1 v5s 1.1.1 gây ra 1.1.2 gây 1.1.3 dẫn đến 2 [ 引き起す ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo dậy/nâng dậy/dựng dậy... -
ひきずりさる
[ 引きずり去る ] n kéo đi -
ひきずる
Mục lục 1 [ 引きずる ] 1.1 v5r 1.1.1 vãn 1.1.2 kéo lê 2 [ 引ずる ] 2.1 v5r 2.1.1 kéo lê [ 引きずる ] v5r vãn kéo lê 地面の上を引きずる :kéo... -
ひきだし
Mục lục 1 [ 引き出し ] 1.1 n 1.1.1 ô kéo 1.1.2 ngăn kéo 2 [ 引出し ] 2.1 n 2.1.1 ngăn kéo [ 引き出し ] n ô kéo ngăn kéo 化粧だんすの引き出し :ngăn... -
ひきだしけん
Mục lục 1 [ 引出権 ] 1.1 v5s 1.1.1 quyền vay tiền tệ 1.1.2 quyền rút vốn 2 Kinh tế 2.1 [ 引出権 ] 2.1.1 quyền vay (tiền tệ)/quyền... -
ひきだす
Mục lục 1 [ 引き出す ] 1.1 v5s 1.1.1 rút 1.1.2 nhổ 1.1.3 kéo ra/lấy ra 2 [ 引出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thè 2.1.2 kéo ra/lấy ra [ 引き出す... -
ひきつぎ
Mục lục 1 [ 引き継ぎ ] 1.1 n 1.1.1 chuyển giao/làm tiếp 2 [ 引継ぎ ] 2.1 n 2.1.1 chuyển giao/làm tiếp [ 引き継ぎ ] n chuyển... -
ひきつぐ
Mục lục 1 [ 引き継ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 chuyển giao/làm tiếp 2 [ 引継ぐ ] 2.1 v5g 2.1.1 chuyển giao/làm tiếp [ 引き継ぐ ] v5g chuyển... -
ひきつづき
Mục lục 1 [ 引き続き ] 1.1 n, adv 1.1.1 tiếp tục/liên tiếp 2 [ 引続き ] 2.1 n, adv 2.1.1 tiếp tục/liên tiếp [ 引き続き ] n,... -
ひきつえんしゃ
Mục lục 1 [ 非喫煙者 ] 1.1 / PHI KHIẾT YÊN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người không hút thuốc [ 非喫煙者 ] / PHI KHIẾT YÊN GIẢ / n người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.