Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひと

Mục lục

[]

/ NHÂN /

n

người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người khác/hành khách/khách
人は考えるという点で動物と違っている. :Con người khác với động vật là con người có suy nghĩ
人は見かけによらぬもの. :Không nên đánh giá con người bởi vẻ bên ngoài.

[ 匪徒 ]

/ PHỈ ĐỒ /

n

Kẻ cướp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひとずまとねる

    Mục lục 1 [ 人妻と寝る ] 1.1 / NHÂN THÊ TẨM / 1.2 n 1.2.1 ngủ với vợ người khác [ 人妻と寝る ] / NHÂN THÊ TẨM / n ngủ...
  • ひとたち

    [ 人たち ] n những người
  • ひときり

    Mục lục 1 [ 人斬り ] 1.1 / NHÂN * / 1.2 n 1.2.1 Vụ ám sát [ 人斬り ] / NHÂN * / n Vụ ám sát
  • ひときれ

    [ 一切れ ] n một mảnh/một miếng ピザをもう一切れつまむ :Nhặt một mẩu bánh pizza lên このケーキ一切れと、あなたのパイ一切れを交換しましょう :Tôi...
  • ひとくち

    [ 一口 ] n một miếng ~に食べる: ăn một miếng
  • ひとくちばなし

    Mục lục 1 [ 一口話 ] 1.1 / NHẤT KHẨU THOẠI / 1.2 n 1.2.1 chuyện đùa/chuyện tiếu lâm [ 一口話 ] / NHẤT KHẨU THOẠI / n chuyện...
  • ひとくい

    Mục lục 1 [ 人食い ] 1.1 / NHÂN THỰC / 1.2 n 1.2.1 Tục ăn thịt người/sự ăn thịt người [ 人食い ] / NHÂN THỰC / n Tục...
  • ひとくいじんしゅ

    Mục lục 1 [ 人食い人種 ] 1.1 / NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 bộ tộc ăn thịt người [ 人食い人種 ] / NHÂN THỰC NHÂN...
  • ひとだかり

    [ 人だかり ] n đám đông その店の外に黒山の人だかりができている。 :Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên ngoài...
  • ひとちがい

    [ 人違い ] n sự nhầm lẫn người này với người khác 彼は逮捕されたが、人違いによるものであると判明した :Anh...
  • ひとつ

    [ 一つ ] n một 日本で最も権威ある雑誌の一つXYZ誌の編集者 :biên tập viên của tạp chí XYZ-một tạp chí có quyền...
  • ひとつき

    Mục lục 1 [ 一月 ] 1.1 / NHẤT NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 một tháng [ 一月 ] / NHẤT NGUYỆT / n một tháng 電気代はいつも一月いくらかかりますか? :tiền...
  • ひとつひとつ

    [ 一つ一つ ] n từng cái một 物を~確認しよう。: Kiểm tra từng chiếc một xem sao
  • ひとつぶ

    Mục lục 1 [ 一粒 ] 1.1 / NHẤT LẠP / 1.2 n 1.2.1 Một hạt [ 一粒 ] / NHẤT LẠP / n Một hạt 一粒種 :một hạt giống
  • ひとつぶえり

    Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự...
  • ひとつぶより

    Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự...
  • ひとつぼし

    Mục lục 1 [ 一つ星 ] 1.1 / NHẤT TINH / 1.2 n 1.2.1 sao hôm/sao mai [ 一つ星 ] / NHẤT TINH / n sao hôm/sao mai
  • ひとつまみ

    [ 一つまみ ] n nhón
  • ひとつまみとる

    [ 一つまみとる ] n nhón
  • ひとつみ

    Mục lục 1 [ 一つ身 ] 1.1 / NHẤT THÂN / 1.2 n 1.2.1 Quần áo em bé [ 一つ身 ] / NHẤT THÂN / n Quần áo em bé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top