- Từ điển Nhật - Việt
ひとがら
Mục lục |
[ 人柄 ]
n
nhân cách/tính cách
- 人柄の立派な男だ: anh ta là người đàn ông có tính cách chín chắn
dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự
chỉ cá nhân một người/tính cách/cá tính
- 付き合っている仲間でその人の人柄が分かる :Bạn có thể hiểu cá tính của một người trong mối quan hệ với họ.
- 付き合っている仲間でその人の人柄が分かる :đánh giá một người thông qua người bạn của anh ta
adj-na
thuộc cá nhân một người
- 人柄がにじみ出るような人 :Người thể hiện cá tính thật
- やさしい人柄で知られる :Được biết do tính cách thân thiện
adj-na
thuộc dòng dõi trâm anh/quý phái/thanh lịch/lịch sự
- あの方は人柄です: ngài đó rất lịch sự
adj-na
thuộc nhân cách/thuộc tính cách/ bản tính
- 人柄がよい :Bản tính tốt
- (人)の人柄について(人)が気に入っていること :Cái mà ai đó thích là bản tính của ai đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとえ
[ 一重 ] n một lớp 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。 :Anh ta sử dụng giấy toilet loại công... -
ひとえまぶた
[ 一重瞼 ] n một mí -
ひとじち
[ 人質 ] n con tin/người tù 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ :Ngay... -
ひとふさのかみ
Mục lục 1 [ 一房の髪 ] 1.1 / NHẤT PHÒNG PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Một lọn tóc [ 一房の髪 ] / NHẤT PHÒNG PHÁT / n Một lọn tóc 一房の髪の毛 :lọn... -
ひとざとはなれた
Mục lục 1 [ 人里離れた ] 1.1 / NHÂN LÝ LY / 1.2 n 1.2.1 sự cách biệt (nơi chỗ) [ 人里離れた ] / NHÂN LÝ LY / n sự cách biệt... -
ひとしお
Mục lục 1 [ 一塩 ] 1.1 / NHẤT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 được ướp muối nhạt [ 一塩 ] / NHẤT DIÊM / n được ướp muối nhạt -
ひとしきり
Mục lục 1 [ 一頻り ] 1.1 / NHẤT TẦN / 1.2 adv 1.2.1 Một thời gian/ chốc lát [ 一頻り ] / NHẤT TẦN / adv Một thời gian/ chốc... -
ひとしい
Mục lục 1 [ 等しい ] 1.1 adj 1.1.1 đều đặn 1.1.2 đẳng 1.1.3 bằng nhau/tương tự/giống như 2 Kỹ thuật 2.1 [ 等しい ] 2.1.1... -
ひとしらみ
Mục lục 1 [ 人虱 ] 1.1 / NHÂN * / 1.2 n 1.2.1 chấy rận (trên cơ thể người) [ 人虱 ] / NHÂN * / n chấy rận (trên cơ thể người) -
ひとあし
[ 一足 ] n một bước 一足お先に失礼します。 :tôi xin đi trước bạn một bước 自分の歩いてきた所を一足ごとに探る :Thăm... -
ひとあめ
[ ひと雨 ] n trận mưa -
ひとこと
Mục lục 1 [ 一言 ] 1.1 / NHẤT NGÔN / 1.2 n 1.2.1 một lời [ 一言 ] / NHẤT NGÔN / n một lời 私のあなたへの気持は、一言で言って、混乱している :Cảm... -
ひとことふたこと
[ 一言二言 ] exp một hai lời/ đôi lời 一言二言言う :có một vài nhận xét/ có đôi lời nhận xét 一言二言口を挟む :ngậm... -
ひとこともいわず
Mục lục 1 [ 一言も言わず ] 1.1 / NHẤT NGÔN NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 không nói một lời nào [ 一言も言わず ] / NHẤT NGÔN NGÔN... -
ひとこともいわない
[ 一言も言わない ] exp im mồm -
ひとごみ
[ 人込み ] n đám đông người 人の背を高く、脚を長く見せてくれるからですよ。厚底靴を履くと、人込みで目立つんです。 :Chúng... -
ひとごえ
Mục lục 1 [ 人声 ] 1.1 / NHÂN ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng người [ 人声 ] / NHÂN ÂM / n tiếng người ~の向こうから近づいてくる人声に気付く :Tôi... -
ひとごこち
Mục lục 1 [ 人心地 ] 1.1 / NHÂN TÂM ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Sự ý thức [ 人心地 ] / NHÂN TÂM ĐỊA / n Sự ý thức 人心地がつく :có... -
ひとごろし
[ 人殺し ] n vụ án mạng なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか? :Vì sao anh ta lại mắc... -
ひとうじせいでんそう
Tin học [ 非等時性伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [anisochronous transmission]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.