Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひとごえ

Mục lục

[ 人声 ]

/ NHÂN ÂM /

n

tiếng người
~の向こうから近づいてくる人声に気付く :Tôi nhận thấy có tiếng người ở rất gần phía trước.
人声に気付いて顔を上げる :Ngẩng mặt lên khi nghe thấy tiếng người.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひとごこち

    Mục lục 1 [ 人心地 ] 1.1 / NHÂN TÂM ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Sự ý thức [ 人心地 ] / NHÂN TÂM ĐỊA / n Sự ý thức 人心地がつく :có...
  • ひとごろし

    [ 人殺し ] n vụ án mạng なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか? :Vì sao anh ta lại mắc...
  • ひとうじせいでんそう

    Tin học [ 非等時性伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [anisochronous transmission]
  • ひとうかえんざん

    Tin học [ 非等価演算 ] phép XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation]
  • ひとさがし

    Mục lục 1 [ 人探し ] 1.1 / NHÂN THÁM / 1.2 n 1.2.1 sự tìm kiếm người [ 人探し ] / NHÂN THÁM / n sự tìm kiếm người
  • ひとさしゆび

    Mục lục 1 [ 人差し指 ] 1.1 n 1.1.1 ngón trỏ 1.1.2 ngón tay trỏ [ 人差し指 ] n ngón trỏ ngón tay trỏ 両手の人差し指だけでピアノを弾くこと :Chơi...
  • ひとさかり

    Mục lục 1 [ 一盛り ] 1.1 / NHẤT THỊNH / 1.2 n 1.2.1 Sự thịnh vượng nhất thời [ 一盛り ] / NHẤT THỊNH / n Sự thịnh vượng...
  • ひとさらい

    Mục lục 1 [ 人攫い ] 1.1 / NHÂN QUẮC / 1.2 n 1.2.1 sự bắt cóc/kẻ bắt cóc [ 人攫い ] / NHÂN QUẮC / n sự bắt cóc/kẻ bắt...
  • ひとかげ

    Mục lục 1 [ 火蜥蜴 ] 1.1 / HỎA * * / 1.2 n 1.2.1 Con rồng lửa/con kỳ giông 2 [ 人影 ] 2.1 n 2.1.1 cái bóng của người/linh hồn/tâm...
  • ひとかげをみとめる

    Mục lục 1 [ 人影を認める ] 1.1 / NHÂN ẢNH NHẬN / 1.2 exp 1.2.1 dựng lên hình ảnh (của ai đó) [ 人影を認める ] / NHÂN ẢNH...
  • ひと休み

    [ ひとやすみ ] n sự nghỉ ngơi/lúc thư thái
  • ひとり

    Mục lục 1 [ 一人 ] 1.1 / NHẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 một người 2 [ 独り ] 2.1 n 2.1.1 một người 2.1.2 độc 2.2 adv 2.2.1 độc thân...
  • ひとりずまい

    Mục lục 1 [ 独リ住まい ] 1.1 / ĐỘC TRÚ / 1.2 n 1.2.1 Sống một mình [ 独リ住まい ] / ĐỘC TRÚ / n Sống một mình
  • ひとりぐらし

    Mục lục 1 [ ひとり暮し ] 1.1 n 1.1.1 cuộc sống đơn độc/sống một mình/sống cô độc 2 [ 一人暮らし ] 2.1 n 2.1.1 sống...
  • ひとりっこ

    [ 一人っ子 ] n con một
  • ひとりで

    Mục lục 1 [ 一人で ] 1.1 n 1.1.1 một mình/tự mình 1.1.2 lủi thủi 2 [ 独りで ] 2.1 n 2.1.1 một mình/đơn độc [ 一人で ] n...
  • ひとりでに

    [ 独りでに ] adv tự nhiên このドアはひとりでに閉める: cửa tự đóng
  • ひとりでいく

    [ 一人で行く ] n đi một mình
  • ひとりでやる

    [ 一人でやる ] n làm một mình
  • ひとりひとり

    [ 一人一人 ] n-t từng người/mỗi người これから ~ 自己紹介してください。: Sau đây xin mời từng người một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top