Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひとりぐらし

Mục lục

[ ひとり暮し ]

n

cuộc sống đơn độc/sống một mình/sống cô độc

[ 一人暮らし ]

n

sống một mình/cuộc sống cô độc
私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した :Tôi muốn sống một mình và quyết tâm tìm việc tại Tokyo
外国で一人暮らしをする :sống một mình ở nước ngoài

[ 独り暮らし ]

/ ĐỘC MỘ /

n

Sống một mình
それじゃあお母さんはどこに行けばいいんだ?独り暮らしするにはちょっと年取り過ぎてるだろ? :Bà ta muốn đi đâu cơ? Bà ta quá già để sống một mình.
独り暮らしが必ずしも気楽というわけではない :Sống một mình không phải lúc nào cũng dễ dàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひとりっこ

    [ 一人っ子 ] n con một
  • ひとりで

    Mục lục 1 [ 一人で ] 1.1 n 1.1.1 một mình/tự mình 1.1.2 lủi thủi 2 [ 独りで ] 2.1 n 2.1.1 một mình/đơn độc [ 一人で ] n...
  • ひとりでに

    [ 独りでに ] adv tự nhiên このドアはひとりでに閉める: cửa tự đóng
  • ひとりでいく

    [ 一人で行く ] n đi một mình
  • ひとりでやる

    [ 一人でやる ] n làm một mình
  • ひとりひとり

    [ 一人一人 ] n-t từng người/mỗi người これから ~ 自己紹介してください。: Sau đây xin mời từng người một...
  • ひとりぼっち

    [ 独りぼっち ] n một người cô đơn 両親がこの世を去ったとき、彼は家族の思い出を独りぼっちで抱えていました。 :Khi...
  • ひとりじめ

    Mục lục 1 [ 一人占め ] 1.1 / NHẤT NHÂN CHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Sự độc quyền 2 [ 独り占め ] 2.1 n 2.1.1 sự độc chiếm [ 一人占め...
  • ひとりあたり

    Mục lục 1 [ 一人当たり ] 1.1 n 1.1.1 đối với mỗi người/trên đầu người/bình quân đầu người 2 [ 一人当り ] 2.1 n 2.1.1...
  • ひとりあたりしゅうにゅう

    Kinh tế [ 一人当り収入 ] thu nhập theo đầu người [per capita income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひとりあたりGDP

    [ 一人当たりGDP ] n thu nhập bình quân đầu người
  • ひとりあそび

    Mục lục 1 [ 一人遊び ] 1.1 / NHẤT NHÂN DU / 1.2 exp 1.2.1 Chơi một mình [ 一人遊び ] / NHẤT NHÂN DU / exp Chơi một mình
  • ひとりあるき

    Mục lục 1 [ ひとり歩き ] 1.1 n 1.1.1 sự đi một mình/sự tự đi 2 [ ひとり歩きする ] 2.1 vs 2.1.1 đi một mình/tự đi 3 [...
  • ひとりご

    Mục lục 1 [ 独り子 ] 1.1 / ĐỘC TỬ / 1.2 n 1.2.1 con một [ 独り子 ] / ĐỘC TỬ / n con một
  • ひとりごと

    [ 独り言 ] n việc nói một mình/sự độc thoại ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された :Louise...
  • ひとりもの

    Mục lục 1 [ 独り者 ] 1.1 / ĐỘC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người độc thân [ 独り者 ] / ĐỘC GIẢ / n người độc thân 好色な独り者は、結婚するとしっと深い夫になる。 :Độc...
  • ひとりむすこ

    Mục lục 1 [ 一人息子 ] 1.1 / NHẤT NHÂN TỨC TỬ / 1.2 n 1.2.1 người con trai duy nhất [ 一人息子 ] / NHẤT NHÂN TỨC TỬ / n...
  • ひとりむすめ

    Mục lục 1 [ 一人娘 ] 1.1 / NHẤT NHÂN NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 người con gái duy nhất [ 一人娘 ] / NHẤT NHÂN NƯƠNG / n người con...
  • ひとり暮し

    [ ひとりぐらし ] n cuộc sống đơn độc/sống một mình/sống cô độc
  • ひとり歩き

    [ ひとりあるき ] n sự đi một mình/sự tự đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top