- Từ điển Nhật - Việt
ひどい
Mục lục |
[ 酷い ]
/ KHỐC /
adj
tồi tệ/xấu/tệ hại
- ひどい天気だった : thời tiết xấu
tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn
- ひどい目にあう : vấp phải giai đoạn kinh khủng
- ひどい目にあわせる : đối xử tàn nhẫn
- 妻を殺すなんて彼は何とひどい男なのだ: Anh ta quả là tàn nhẫn khi giết vợ
kinh khủng/khủng khiếp
- ひどい寒さ: cái lạnh khủng khiếp
n
dữ dội
n
khủng khiếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひどうき
Mục lục 1 [ 非同期 ] 1.1 / PHI ĐỒNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ 非同期 ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không... -
ひどうきおうとうモード
Tin học [ 非同期応答モード ] Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM] -
ひどうきつうしんアダプタ
Tin học [ 非同期通信アダプタ ] bộ điều hợp truyền thông không đồng bộ [asynchronous communications adapter] -
ひどうきてつづき
Tin học [ 非同期手続き ] thủ tục không đồng bộ [asynchronous procedure] -
ひどうきてんそうモード
Tin học [ 非同期転送モード ] chế độ truyền không đồng bộ/ATM [Asynchronous Transfer Mode/ATM] Explanation : ATM là kỹ thuật... -
ひどうきでんそう
Tin học [ 非同期伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] -
ひどうきへいこうモード
Tin học [ 非同期平衡モード ] Chế Độ Cân Bằng Không Đồng Bộ [ABM/Asynchronous Balanced Mode] -
ひどうきしき
Tin học [ 非同期式 ] kiểu không đồng bộ [asynchronous] -
ひどうきしきでんそう
Tin học [ 非同期式伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] Explanation : Một dạng truyền dữ liệu,... -
ひどうきバス
Tin học [ 非同期バス ] bus không đồng bộ [asynchronous bus] -
ひどうじ
Kỹ thuật [ 非同次 ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学] -
ひな
[ 雛 ] n gà con 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる :~bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con -
ひなた
[ 日向 ] n ánh nắng 日向に置かないようにする :đừng để nơi có ánh nắng mặt trời 布団を日向に干す :Phơi... -
ひなぎく
Mục lục 1 [ 雛菊 ] 1.1 / SỒ CÚC / 1.2 n 1.2.1 Hoa cúc [ 雛菊 ] / SỒ CÚC / n Hoa cúc -
ひなどり
Mục lục 1 [ ひな鳥 ] 1.1 n 1.1.1 gà non/chim non 2 [ 雛鳥 ] 2.1 / SỒ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 Gà con [ ひな鳥 ] n gà non/chim non [ 雛鳥... -
ひなどりのむれ
[ ひなどりの群 ] n-adv, n-t đàn gà con -
ひなどりの群
[ ひなどりのむれ ] n-adv, n-t đàn gà con -
ひなにんぎょう
Mục lục 1 [ 雛人形 ] 1.1 / SỒ NHÂN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Con búp bê [ 雛人形 ] / SỒ NHÂN HÌNH / n Con búp bê -
ひなまつり
[ 雛祭 ] n ngày lễ của các bé gái 雛祭り :Lễ hội dành cho các bé gái Ghi chú: ngày lễ búp bê được tổ chức vào... -
ひなげし
Mục lục 1 [ 雛罌粟 ] 1.1 / SỒ ANH TÚC / 1.2 n, uk 1.2.1 Cây thuốc phiện đỏ [ 雛罌粟 ] / SỒ ANH TÚC / n, uk Cây thuốc phiện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.